Bản dịch của từ Actualize trong tiếng Việt
Actualize
Verb
Actualize (Verb)
ˈæktʃəwəlˌɑɪz
ˈæktʃuəlˌɑɪz
Ví dụ
She actualized her dream of starting a charity organization.
Cô ấy đã biến ước mơ của mình thành hiện thực bằng cách khởi xướng một tổ chức từ thiện.
The community actualized their plan to build a new playground.
Cộng đồng đã biến kế hoạch xây dựng công viên chơi mới thành hiện thực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Actualize
Không có idiom phù hợp