Bản dịch của từ Actualize trong tiếng Việt
Actualize
Verb

Actualize(Verb)
ˈæktʃuːəlˌaɪz
ˈæktʃuəˌɫaɪz
Ví dụ
Ví dụ
03
Biến một điều gì đó từ chỉ là tiềm năng hay kế hoạch thành hiện thực.
To make a reality of something that was previously only potential or planned
Ví dụ
