Bản dịch của từ Actualizes trong tiếng Việt

Actualizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actualizes (Verb)

ˈæktʃəwəlˌaɪzɨz
ˈæktʃəwəlˌaɪzɨz
01

Đưa cái gì đó vào hoạt động có hiệu quả; để thực hiện.

To bring something into effective operation to implement.

Ví dụ

The government actualizes social policies every year to improve citizens' lives.

Chính phủ thực hiện các chính sách xã hội mỗi năm để cải thiện đời sống.

They do not actualize their plans for community development this month.

Họ không thực hiện kế hoạch phát triển cộng đồng trong tháng này.

How does the organization actualize its goals for social equality?

Tổ chức thực hiện các mục tiêu về bình đẳng xã hội như thế nào?

02

Để làm cho thực tế hoặc cụ thể; mang lại sự tồn tại thực tế cho một cái gì đó.

To make real or concrete to give actual existence to something.

Ví dụ

The community project actualizes the dreams of local residents in Springfield.

Dự án cộng đồng biến ước mơ của cư dân địa phương ở Springfield thành hiện thực.

The new law does not actualize the promises made during the election.

Luật mới không biến những lời hứa trong cuộc bầu cử thành hiện thực.

How does the charity actualize its goals for helping the homeless?

Tổ chức từ thiện làm thế nào để biến mục tiêu giúp đỡ người vô gia cư thành hiện thực?

03

Để thực hiện hoặc nhận ra một cái gì đó, thường là một tiềm năng hoặc một kế hoạch.

To fulfill or realize something typically a potential or a plan.

Ví dụ

The community project actualizes the needs of local families effectively.

Dự án cộng đồng thực hiện nhu cầu của các gia đình địa phương hiệu quả.

The plan does not actualize the potential of youth engagement.

Kế hoạch không thực hiện tiềm năng của sự tham gia của thanh niên.

How does the initiative actualize social change in our city?

Sáng kiến này thực hiện sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta như thế nào?

Dạng động từ của Actualizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Actualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Actualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Actualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Actualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Actualizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actualizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Also, there were significant differences in the predicted and figures for 2000 in all countries [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The chart shows information about the and expected figures of population in three cities, Jakarta, São Paulo, and Shanghai [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The figures, however, implied a considerable growth in the populations of all cities [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, there are websites such as Google Scholar that provide reliable academic sources from researches and surveys [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Actualizes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.