Bản dịch của từ Actualize trong tiếng Việt

Actualize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actualize(Verb)

ˈæktʃuːəlˌaɪz
ˈæktʃuəˌɫaɪz
01

Để thực hiện hoặc hiện thực hóa một điều gì đó theo cách cụ thể.

To perform or realize something in a tangible way

Ví dụ
02

Đưa vào hiện thực hoặc sử dụng để thực hiện.

To bring into actual existence or use to implement

Ví dụ
03

Biến một điều gì đó từ chỉ là tiềm năng hay kế hoạch thành hiện thực.

To make a reality of something that was previously only potential or planned

Ví dụ