Bản dịch của từ Actuated trong tiếng Việt

Actuated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actuated (Verb)

ˈæktʃəwˌeɪtɨd
ˈæktʃəwˌeɪtɨd
01

Đưa vào chuyển động cơ học; làm cho hoạt động hoặc hoạt động.

To put into mechanical motion to cause to operate or function.

Ví dụ

The community project actuated a series of local improvements in 2022.

Dự án cộng đồng đã kích hoạt một loạt cải tiến địa phương vào năm 2022.

The new policies did not actuate any significant changes in social behavior.

Các chính sách mới không kích hoạt bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.

Did the charity event actuate more volunteer participation this year?

Sự kiện từ thiện có kích hoạt thêm sự tham gia của tình nguyện viên năm nay không?

02

Khiến ai đó thực hiện một hành động cụ thể hoặc khiến điều gì đó xảy ra.

To cause someone to take a particular action or to cause something to happen.

Ví dụ

The community center actuated many volunteers for the local clean-up event.

Trung tâm cộng đồng đã kích thích nhiều tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp.

The new policy did not actuate any changes in the local community.

Chính sách mới đã không kích thích bất kỳ thay đổi nào trong cộng đồng.

What actuated the youth to participate in the social awareness campaign?

Điều gì đã kích thích giới trẻ tham gia chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội?

03

Để thúc đẩy hoặc kích động hành động; để truyền cảm hứng hoặc gây ảnh hưởng.

To motivate or incite to action to inspire or influence.

Ví dụ

The community project actuated many volunteers to help the elderly.

Dự án cộng đồng đã kích thích nhiều tình nguyện viên giúp đỡ người già.

The recent events did not actuate any significant changes in policies.

Các sự kiện gần đây không kích thích bất kỳ thay đổi quan trọng nào trong chính sách.

Did the charity event actuate more donations this year compared to last year?

Sự kiện từ thiện có kích thích nhiều khoản quyên góp hơn năm ngoái không?

Dạng động từ của Actuated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Actuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Actuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Actuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Actuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Actuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actuated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actuated

Không có idiom phù hợp