Bản dịch của từ Actuator trong tiếng Việt
Actuator

Actuator (Noun)
The actuator in the hard drive malfunctioned, causing data loss.
Bộ kích hoạt trong ổ cứng bị hỏng, gây mất dữ liệu.
The technician replaced the faulty actuator to fix the issue.
Kỹ thuật viên thay bộ kích hoạt bị lỗi để sửa vấn đề.
The actuator's movement determines the speed and efficiency of data access.
Chuyển động của bộ kích hoạt xác định tốc độ và hiệu suất truy cập dữ liệu.
(điện) rơ le điều khiển dòng điện.
(electrical) a relay that controls the flow of electricity.
The actuator in the social robot malfunctioned, causing it to stop moving.
Bộ điều khiển trong robot xã hội bị hỏng, làm cho nó ngừng di chuyển.
The actuator is essential for the social media platform to function properly.
Bộ điều khiển là rất quan trọng để nền tảng truyền thông xã hội hoạt động đúng cách.
The actuator's role in the social network is to regulate user interactions.
Vai trò của bộ điều khiển trong mạng xã hội là điều chỉnh tương tác người dùng.
The actuator in the social robot helps it interact with people.
Bộ kích hoạt trong robot xã hội giúp nó tương tác với mọi người.
The actuator controlled the movements of the social assistance device.
Bộ kích hoạt điều khiển các chuyển động của thiết bị hỗ trợ xã hội.
The social project required the installation of multiple actuators for functionality.
Dự án xã hội yêu cầu việc lắp đặt nhiều bộ kích hoạt để hoạt động.
Họ từ
"Actuator" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ thiết bị chuyển đổi năng lượng, thường từ điện, khí nén hoặc thủy lực, thành chuyển động cơ học nhằm điều khiển các hệ thống hoặc thiết bị khác. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "actuator" có thể được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tự động hóa công nghiệp và robot. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các ngành cụ thể trong mỗi quốc gia.
Từ "actuator" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực kỹ thuật, nhằm chỉ thiết bị chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng thành chuyển động cơ học, thực hiện các hành động cần thiết trong hệ thống tự động hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng quan trọng của nó trong việc kích hoạt các quá trình, qua đó đảm bảo hoạt động hiệu quả của máy móc và thiết bị tự động.
Từ "actuator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và chủ đề tổng quát. Tuy nhiên, trong bối cảnh kỹ thuật và công nghệ, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, đặc biệt là liên quan đến cơ khí và tự động hóa, khi thảo luận về thiết bị điều khiển chuyển động trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp