Bản dịch của từ Acute trong tiếng Việt

Acute

Adjective

Acute (Adjective)

əkjˈut
əkjˈut
01

Có hoặc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hoặc sâu sắc; khôn ngoan.

Having or showing a perceptive understanding or insight; shrewd.

Ví dụ

Her acute observations on social issues were highly regarded.

Những quan sát sâu sắc của cô về vấn đề xã hội được đánh giá cao.

The acute analysis of the community's needs led to effective solutions.

Sự phân tích sắc bén về nhu cầu của cộng đồng dẫn đến các giải pháp hiệu quả.

02

(của một âm thanh) cao; chói tai.

(of a sound) high; shrill.

Ví dụ

Her acute voice pierced through the noisy crowd.

Giọng cô ấy sắc bén xuyên qua đám đông ồn ào.

The acute laughter of the children filled the playground.

Tiếng cười sắc bén của các em nhí đầy sân chơi.

03

(của một góc) nhỏ hơn 90°.

(of an angle) less than 90°.

Ví dụ

The acute need for affordable housing is evident in the city.

Nhu cầu cấp bách về nhà ở giá phải chăng rõ ràng ở thành phố.

She has an acute awareness of social issues affecting her community.

Cô ấy có sự nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

04

(về một tình huống hoặc hiện tượng khó chịu hoặc không mong muốn) hiện diện hoặc trải qua ở mức độ nghiêm trọng hoặc dữ dội.

(of an unpleasant or unwelcome situation or phenomenon) present or experienced to a severe or intense degree.

Ví dụ

The acute poverty in the city is alarming.

Nghèo đói cấp thiết ở thành phố đang đe dọa.

The acute shortage of medical supplies is affecting hospitals.

Sự thiếu hụt cấp thiết của vật tư y tế đang ảnh hưởng đến bệnh viện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute

Không có idiom phù hợp