Bản dịch của từ Acute trong tiếng Việt
Acute
Acute (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hoặc sâu sắc; khôn ngoan.
Having or showing a perceptive understanding or insight; shrewd.
Her acute observations on social issues were highly regarded.
Những quan sát sâu sắc của cô về vấn đề xã hội được đánh giá cao.
The acute analysis of the community's needs led to effective solutions.
Sự phân tích sắc bén về nhu cầu của cộng đồng dẫn đến các giải pháp hiệu quả.
His acute understanding of social dynamics helped improve relationships.
Sự hiểu biết sâu sắc của anh về động lực xã hội giúp cải thiện mối quan hệ.
Her acute voice pierced through the noisy crowd.
Giọng cô ấy sắc bén xuyên qua đám đông ồn ào.
The acute laughter of the children filled the playground.
Tiếng cười sắc bén của các em nhí đầy sân chơi.
The acute tone in his speech made everyone stop and listen.
Âm điệu sắc bén trong lời nói của anh ấy khiến ai cũng dừng lại và lắng nghe.
(của một góc) nhỏ hơn 90°.
(of an angle) less than 90°.
The acute need for affordable housing is evident in the city.
Nhu cầu cấp bách về nhà ở giá phải chăng rõ ràng ở thành phố.
She has an acute awareness of social issues affecting her community.
Cô ấy có sự nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.
The acute poverty in the region requires urgent intervention from authorities.
Sự nghèo đói cấp bách trong khu vực đòi hỏi sự can thiệp khẩn cấp từ các cơ quan chức năng.
(về một tình huống hoặc hiện tượng khó chịu hoặc không mong muốn) hiện diện hoặc trải qua ở mức độ nghiêm trọng hoặc dữ dội.
(of an unpleasant or unwelcome situation or phenomenon) present or experienced to a severe or intense degree.
The acute poverty in the city is alarming.
Nghèo đói cấp thiết ở thành phố đang đe dọa.
The acute shortage of medical supplies is affecting hospitals.
Sự thiếu hụt cấp thiết của vật tư y tế đang ảnh hưởng đến bệnh viện.
The acute rise in unemployment rates is a pressing issue.
Sự tăng cấp thiết về tỷ lệ thất nghiệp là một vấn đề cấp bách.
Dạng tính từ của Acute (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acute Cấp | Acuter Acuter | Acutest Acutest |
Acute Cấp | More acute Sắc bén hơn | Most acute Cấp cao nhất |
Họ từ
Từ "acute" có nghĩa là nhọn, sắc nhọn hoặc mãnh liệt, thường được dùng để mô tả tình trạng, cảm giác hoặc sự phát triển nhanh chóng của một vấn đề, như trong y học (cơn đau cấp tính). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ "acute" có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Từ "acute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acutus", nghĩa là "nhọn" hoặc "sắc nét". Trong tiếng Latinh, "acutus" là hình thức phân từ của động từ "acuere", có nghĩa là "làm sắc" hoặc "làm rõ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ ra các khía cạnh như sự sắc bén trong tư duy (như "acute mind") hoặc mức độ nghiêm trọng của một tình huống (như "acute pain"). Từ đó, "acute" trong tiếng Anh hiện nay thường được dùng để diễn tả sự nhạy bén và tính chất mạnh mẽ.
Từ "acute" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong ba phần Nghe, Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng, cảm giác hoặc vấn đề một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh y học, "acute" có thể chỉ các triệu chứng nghiêm trọng hoặc tình trạng bệnh lý mới phát triển. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học (để mô tả các góc nhọn) và triết học (để mô tả sự sắc bén trong suy nghĩ).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp