Bản dịch của từ Acutely trong tiếng Việt
Acutely
Acutely (Adverb)
Một cách gay gắt.
In an acute manner.
She felt acutely embarrassed during the social event.
Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ trong sự kiện xã hội.
The issue of poverty is acutely felt in our society.
Vấn đề nghèo đói được cảm nhận rõ ràng trong xã hội chúng ta.
He acutely observed the social dynamics at the gathering.
Anh ấy quan sát sâu sắc động lực xã hội tại buổi tụ tập.
Họ từ
Từ "acutely" là trạng từ chỉ mức độ, có nghĩa là diễn tả một trạng thái hoặc cảm giác một cách mãnh liệt, sắc nét. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm và ngữ nghĩa đều tương đồng. Tuy nhiên, "acutely" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y học hoặc triết học, để chỉ các vấn đề hay cảm xúc được cảm nhận sâu sắc. Ví dụ, một cơn đau có thể được mô tả là "pain felt acutely".
Từ "acutely" bắt nguồn từ tiếng Latinh "acutus", có nghĩa là "nhọn" hoặc "sắc bén". Trong tiếng Latinh, "acutus" xuất phát từ động từ "acuere", nghĩa là "làm sắc nhọn". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một trạng từ dùng để chỉ mức độ sắc bén hoặc nhạy bén trong cảm xúc, suy nghĩ, hay tình huống. Hiện tại, "acutely" thường được sử dụng để miêu tả những cảm giác mạnh mẽ hoặc tình trạng nghiêm trọng, thể hiện sự tác động rõ ràng và mãnh liệt.
Từ "acutely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhận thức sâu sắc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng bệnh lý cấp tính, cũng như trong văn chương để thể hiện sự nhạy bén trong các cảm xúc hay tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp