Bản dịch của từ Acutely trong tiếng Việt

Acutely

Adverb

Acutely (Adverb)

əkjˈutli
əkjˈutli
01

Một cách gay gắt

In an acute manner

Ví dụ

She felt acutely embarrassed during the social event.

Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ trong sự kiện xã hội.

The issue of poverty is acutely felt in our society.

Vấn đề nghèo đói được cảm nhận rõ ràng trong xã hội chúng ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acutely

Không có idiom phù hợp