Bản dịch của từ Acutely painful trong tiếng Việt
Acutely painful

Acutely painful (Adjective)
The acutely painful experience of homelessness affects many families in America.
Trải nghiệm đau đớn của việc vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
Not all social issues are acutely painful for every community.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều đau đớn cho mọi cộng đồng.
Are acutely painful experiences common in urban social settings today?
Các trải nghiệm đau đớn có phổ biến trong các môi trường xã hội đô thị hôm nay không?
The acutely painful debate on social justice lasted for hours.
Cuộc tranh luận đau đớn về công bằng xã hội kéo dài hàng giờ.
The social issues are not acutely painful for everyone in society.
Các vấn đề xã hội không đau đớn đối với mọi người trong xã hội.
Are social inequalities acutely painful for marginalized communities in America?
Liệu sự bất bình đẳng xã hội có đau đớn đối với cộng đồng thiệt thòi ở Mỹ không?
Trải qua sự khó chịu về thể chất mà nghiêm trọng và lo âu.
Experiencing physical discomfort that is serious and distressing.
The acutely painful injury affected Sarah's ability to socialize with friends.
Chấn thương đau đớn đã ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của Sarah.
He is not acutely painful after his recent surgery, just a bit sore.
Anh ấy không cảm thấy đau đớn sau ca phẫu thuật gần đây, chỉ hơi khó chịu.
Is the acutely painful condition improving for the community members now?
Tình trạng đau đớn có cải thiện cho các thành viên trong cộng đồng không?
Cụm từ "acutely painful" được sử dụng để mô tả một cảm giác đau đớn mạnh mẽ và rõ ràng, thường là tinh tế và gây khó chịu nghiêm trọng. Từ "acutely" mang ý nghĩa sắc bén và nhấn mạnh mức độ đau, trong khi "painful" chỉ trạng thái đau đớn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết, tuy nhiên, sự diễn đạt của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh trong y học hoặc thể chất.