Bản dịch của từ Acutely painful trong tiếng Việt

Acutely painful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acutely painful (Adjective)

əkjˈutli pˈeɪnfəl
əkjˈutli pˈeɪnfəl
01

Rất mạnh hoặc nghiêm trọng về chất lượng hoặc mức độ.

Very intense or severe in quality or degree.

Ví dụ

The acutely painful experience of homelessness affects many families in America.

Trải nghiệm đau đớn của việc vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

Not all social issues are acutely painful for every community.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều đau đớn cho mọi cộng đồng.

Are acutely painful experiences common in urban social settings today?

Các trải nghiệm đau đớn có phổ biến trong các môi trường xã hội đô thị hôm nay không?

02

Có đầu nhọn hoặc cạnh; sắc.

Having a sharp point or edge; sharp.

Ví dụ

The acutely painful debate on social justice lasted for hours.

Cuộc tranh luận đau đớn về công bằng xã hội kéo dài hàng giờ.

The social issues are not acutely painful for everyone in society.

Các vấn đề xã hội không đau đớn đối với mọi người trong xã hội.

Are social inequalities acutely painful for marginalized communities in America?

Liệu sự bất bình đẳng xã hội có đau đớn đối với cộng đồng thiệt thòi ở Mỹ không?

03

Trải qua sự khó chịu về thể chất mà nghiêm trọng và lo âu.

Experiencing physical discomfort that is serious and distressing.

Ví dụ

The acutely painful injury affected Sarah's ability to socialize with friends.

Chấn thương đau đớn đã ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của Sarah.

He is not acutely painful after his recent surgery, just a bit sore.

Anh ấy không cảm thấy đau đớn sau ca phẫu thuật gần đây, chỉ hơi khó chịu.

Is the acutely painful condition improving for the community members now?

Tình trạng đau đớn có cải thiện cho các thành viên trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acutely painful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acutely painful

Không có idiom phù hợp