Bản dịch của từ Ad lib trong tiếng Việt

Ad lib

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad lib (Adjective)

æd lˈɪb
æd lˈɪb
01

Nói hoặc biểu diễn mà không có sự chuẩn bị trước.

Spoken or performed without previous preparation.

Ví dụ

The comedian's ad lib jokes kept the audience laughing all night.

Những trò đùa ad lib của nữ diễn viên hài đã khiến khán giả cười suốt đêm.

Her ad lib speech at the party was both funny and heartfelt.

Bài phát biểu ad lib của cô ấy tại bữa tiệc vừa hài hước vừa chân thành.

The ad lib conversation between friends flowed naturally and joyfully.

Cuộc trò chuyện ad lib giữa những người bạn diễn ra một cách tự nhiên và vui vẻ.

02

Nhiều và thường xuyên như mong muốn.

As much and as often as desired.

Ví dụ

The ad lib conversation at the party was entertaining.

Cuộc trò chuyện ad lib tại bữa tiệc thật thú vị.

She made an ad lib decision to join the group.

Cô ấy đã quyết định ad lib tham gia nhóm.

The ad lib singing session brought joy to the gathering.

Buổi hát ad lib đã mang lại niềm vui cho buổi tụ họp.

Ad lib (Noun)

æd lˈɪb
æd lˈɪb
01

Một nhận xét hoặc bài phát biểu được thực hiện mà không cần chuẩn bị trước.

A remark or speech made without previous preparation.

Ví dụ

During the party, Sarah made an ad lib speech.

Trong bữa tiệc, Sarah đã có một bài phát biểu quảng cáo.

His ad lib jokes kept the audience entertained.

Những câu chuyện cười quảng cáo của anh ấy khiến khán giả thích thú.

The ad lib comments added humor to the conversation.

Những bình luận quảng cáo đã thêm sự hài hước vào cuộc trò chuyện.

Ad lib (Verb)

æd lˈɪb
æd lˈɪb
01

Nói hoặc biểu diễn trước công chúng mà không chuẩn bị trước lời nói.

Speak or perform in public without previously preparing one's words.

Ví dụ

During the speech, she had to ad lib because she forgot her notes.

Trong bài phát biểu, cô ấy đã phải ứng biến vì quên ghi chú của mình.

He ad libs jokes during his stand-up comedy routine.

Anh ấy nói những câu chuyện cười trong chương trình hài kịch độc lập của mình.

The actor had to ad lib when the prop malfunctioned on stage.

Nam diễn viên đã phải ứng biến khi đạo cụ trên sân khấu gặp trục trặc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad lib/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad lib

Không có idiom phù hợp