Bản dịch của từ Ad view trong tiếng Việt
Ad view
Noun [U/C]

Ad view (Noun)
ˈæd vjˈu
ˈæd vjˈu
01
Một lần duy nhất người dùng xem một quảng cáo.
A single instance of a user viewing an advertisement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đo lường số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
The measurement of how many times an advertisement was displayed to users.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ad view
Không có idiom phù hợp