Bản dịch của từ Adamant trong tiếng Việt
Adamant

Adamant (Adjective)
She was adamant about her decision to pursue further studies.
Cô ấy kiên quyết với quyết định của mình để theo học cao hơn.
Despite opposition, the adamant activist continued fighting for equal rights.
Mặc dù bị phản đối, nhà hoạt động kiên quyết tiếp tục chiến đấu cho quyền bình đẳng.
The adamant refusal to compromise led to a standstill in negotiations.
Sự từ chối kiên quyết làm dẫn đến sự đình chỉ trong cuộc đàm phán.
Dạng tính từ của Adamant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adamant Adamant | More adamant Cứng rắn hơn | Most adamant Cứng đầu nhất |
Adamant (Noun)
The adamant in the legend was believed to possess magical powers.
Hòn đá adamant trong truyền thuyết được tin là có sức mạnh kỳ diệu.
People in the ancient society treasured adamant for its mystical qualities.
Người trong xã hội cổ đại trân trọng hòn đá adamant vì phẩm chất huyền bí của nó.
Legends tell of warriors seeking adamant to enhance their weapons' strength.
Truyền thuyết kể về những chiến binh tìm kiếm hòn đá adamant để nâng cao sức mạnh vũ khí của họ.
Họ từ
"Adamant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rất kiên định và không chịu thay đổi quan điểm hoặc quyết định của mình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "adamas", có nghĩa là "không thể bị đánh bại". Trong Anh-Mỹ và Anh-Anh, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và viết không khác biệt đáng kể. Từ "adamant" thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự chắc chắn và quyết tâm, ví dụ như "He was adamant about his decision".
Từ "adamant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adamans", có nghĩa là "không thể lay chuyển" hoặc "cứng rắn", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "adamas", diễn tả một loại đá quý cứng rắn như kim cương. Trong lịch sử, "adamant" được liên kết với ý nghĩa của sự kiên quyết và không chao đảo. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ một thái độ hoặc quyết định vững chắc, không chịu thay đổi, phản ánh tính chất bất động và cứng rắn của nguồn gốc từ ngữ.
Từ "adamant" có tần suất sử dụng nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong thành phần từ vựng và kỹ năng nói, liên quan đến thái độ kiên quyết của cá nhân. Trong ngữ cảnh thông thường, "adamant" thường được dùng để mô tả những người có quan điểm, niềm tin hay quyết định không dễ bị thay đổi. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội và trong văn viết thể hiện sự bền bỉ trong các lập trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp