Bản dịch của từ Adapting trong tiếng Việt
Adapting
Adapting (Verb)
She is adapting to the new culture in the foreign country.
Cô ấy đang thích nghi với văn hóa mới ở đất nước nước ngoài.
The community is adapting to the changes brought by technology.
Cộng đồng đang thích nghi với những thay đổi mang lại bởi công nghệ.
Adapting to online learning has become essential for students during COVID-19.
Việc thích nghi với học trực tuyến đã trở nên quan trọng đối với sinh viên trong thời COVID-19.
She is adapting well to the new social environment.
Cô ấy đang thích nghi tốt với môi trường xã hội mới.
Adapting to different cultures can be challenging but rewarding.
Thích nghi với các nền văn hóa khác nhau có thể khó khăn nhưng đáng giá.
Many people struggle with adapting to changes in social norms.
Nhiều người gặp khó khăn khi thích nghi với sự thay đổi trong các quy tắc xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp