Bản dịch của từ Addicted trong tiếng Việt
Addicted

Addicted (Adjective)
Phụ thuộc về thể chất và tinh thần vào một chất cụ thể.
Physically and mentally dependent on a particular substance.
Many teenagers are addicted to social media like TikTok and Instagram.
Nhiều thanh thiếu niên bị nghiện mạng xã hội như TikTok và Instagram.
She is not addicted to video games; she plays occasionally.
Cô ấy không bị nghiện trò chơi điện tử; cô ấy chơi thỉnh thoảng.
Are you addicted to caffeine from coffee or energy drinks?
Bạn có bị nghiện caffeine từ cà phê hoặc nước tăng lực không?
Dạng tính từ của Addicted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Addicted Bị nghiện | More addicted Bị nghiện nhiều hơn | Most addicted Đa bị nghiện |
Kết hợp từ của Addicted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally addicted Hoàn toàn nghiện | She is totally addicted to social media. Cô ấy hoàn toàn nghiện mạng xã hội. |
Hopelessly addicted Nghiện nặng | She is hopelessly addicted to social media. Cô ấy nghiện mạng xã hội không cứu chữa được. |
Họ từ
Từ "addicted" trong tiếng Anh chỉ trạng thái người hoặc động vật không thể từ bỏ một hành vi hay chất nào đó, thường dẫn đến việc lệ thuộc nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "addicted" thường được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất chính thức hơn trong những tình huống cụ thể, chẳng hạn như các cuộc thảo luận y tế. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự và mang ý nghĩa chung về nghiện ngập.
Từ "addicted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "addicere", mang nghĩa là "công nhận" hoặc "giao cho". Trong tiếng Latinh, nó được tạo thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "dicere" (nói, tuyên bố). Qua thời gian, "addicted" đã phát triển để chỉ trạng thái lệ thuộc vào một thứ gì đó, đặc biệt là các chất gây nghiện. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự cuốn hút mãnh liệt và không thể kiểm soát đối với một hoạt động hoặc chất nào đó.
Từ "addicted" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần, lạm dụng chất ma túy và thói quen tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng lệ thuộc vào một hoạt động hoặc chất nào đó, chẳng hạn như cờ bạc, rượu bia hoặc công nghệ. "Addicted" có ý nghĩa sâu sắc trong việc phân tích tâm lý và hành vi của con người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



