Bản dịch của từ Addition trong tiếng Việt
Addition
Addition (Noun Countable)
Sự thêm vào.
Addition.
Her addition to the team brought fresh ideas and energy.
Sự bổ sung của cô ấy vào nhóm đã mang lại những ý tưởng và năng lượng mới.
The addition of new members boosted the social club's activities.
Việc bổ sung các thành viên mới đã thúc đẩy các hoạt động của câu lạc bộ xã hội.
Each addition to the guest list increased the excitement for the event.
Mỗi sự bổ sung vào danh sách khách mời đều làm tăng thêm sự phấn khích cho sự kiện.
Kết hợp từ của Addition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
2 000-square-foot addition Phần gia thêm 2,000 feet vuông | The community center underwent a 2,000-square-foot addition last year. Trung tâm cộng đồng đã trải qua một phần gia tăng 2 000-foot vuông năm ngoái. |
Important addition Phần bổ sung quan trọng | An important addition to the community center was the new playground. Một sự bổ sung quan trọng cho trung tâm cộng đồng là công viên chơi mới. |
Worthy addition Sự bổ sung đáng giá | Her charity work was a worthy addition to the community. Công việc từ thiện của cô ấy là một sự bổ sung đáng giá cho cộng đồng. |
Valuable addition Bổ sung có giá trị | Her volunteer work was a valuable addition to the community. Công việc tình nguyện của cô ấy là một sự bổ sung quý giá cho cộng đồng. |
Room addition Phòng bổ sung | The smith family decided to build a room addition for their growing children. Gia đình smith quyết định xây thêm phòng cho con cái đang lớn lên. |
Họ từ
Từ "addition" trong tiếng Anh mang nghĩa chung là sự cộng thêm hoặc sự thêm vào. Trong toán học, nó được sử dụng để chỉ phép cộng. Về mặt ngữ nghĩa, "addition" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong nhiều trường hợp, "addition" còn có thể chỉ ra một yếu tố, điều kiện mới được thêm vào trong một luận điểm hoặc nghiên cứu.
Từ "addition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "additio", có nghĩa là "sự thêm vào" hoặc "phép cộng". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (tới, vào) và động từ "addere" (thêm vào). Lịch sử phát triển từ vựng cho thấy "addition" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ phép cộng các số mà trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên kết với sự bổ sung và kết hợp, phản ánh bản chất của khái niệm này trong toán học cũng như trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
"Addition" là một từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc việc bổ sung thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các bài luận học thuật, báo cáo và trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc thêm một yếu tố mới vào một tập hợp hoặc một quá trình. Sự phổ biến của từ này còn mở rộng sang các lĩnh vực như khoa học và kinh tế, nơi mà việc phân tích sự tăng trưởng hoặc mở rộng thường xuyên được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp