Bản dịch của từ Addition trong tiếng Việt
Addition

Addition (Noun Countable)
Sự thêm vào.
Addition.
Her addition to the team brought fresh ideas and energy.
Sự bổ sung của cô ấy vào nhóm đã mang lại những ý tưởng và năng lượng mới.
The addition of new members boosted the social club's activities.
Việc bổ sung các thành viên mới đã thúc đẩy các hoạt động của câu lạc bộ xã hội.
Each addition to the guest list increased the excitement for the event.
Mỗi sự bổ sung vào danh sách khách mời đều làm tăng thêm sự phấn khích cho sự kiện.
Kết hợp từ của Addition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Significant addition Sự bổ sung đáng kể | The new community center is a significant addition to our neighborhood. Trung tâm cộng đồng mới là một bổ sung quan trọng cho khu phố của chúng tôi. |
Important addition Thêm quan trọng | Community centers are an important addition to local social services. Các trung tâm cộng đồng là một bổ sung quan trọng cho dịch vụ xã hội địa phương. |
Latest addition Thành phần mới nhất | The latest addition to our social club is sarah, a great organizer. Thành viên mới nhất của câu lạc bộ xã hội chúng tôi là sarah, một người tổ chức tuyệt vời. |
Building addition Phần mở rộng của tòa nhà | The building addition improved community access to the library services. Phần mở rộng của tòa nhà đã cải thiện việc tiếp cận dịch vụ thư viện cho cộng đồng. |
Three-story addition Phần mở rộng ba tầng | The community built a three-story addition for local social events. Cộng đồng đã xây dựng một phần mở rộng ba tầng cho các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "addition" trong tiếng Anh mang nghĩa chung là sự cộng thêm hoặc sự thêm vào. Trong toán học, nó được sử dụng để chỉ phép cộng. Về mặt ngữ nghĩa, "addition" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong nhiều trường hợp, "addition" còn có thể chỉ ra một yếu tố, điều kiện mới được thêm vào trong một luận điểm hoặc nghiên cứu.
Từ "addition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "additio", có nghĩa là "sự thêm vào" hoặc "phép cộng". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (tới, vào) và động từ "addere" (thêm vào). Lịch sử phát triển từ vựng cho thấy "addition" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ phép cộng các số mà trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên kết với sự bổ sung và kết hợp, phản ánh bản chất của khái niệm này trong toán học cũng như trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
"Addition" là một từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc việc bổ sung thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các bài luận học thuật, báo cáo và trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc thêm một yếu tố mới vào một tập hợp hoặc một quá trình. Sự phổ biến của từ này còn mở rộng sang các lĩnh vực như khoa học và kinh tế, nơi mà việc phân tích sự tăng trưởng hoặc mở rộng thường xuyên được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



