Bản dịch của từ Additional information trong tiếng Việt

Additional information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional information (Noun)

ədˈɪʃənəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ədˈɪʃənəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Điều gì đó được thêm vào những gì đã có sẵn.

Something that is added to what already exists.

Ví dụ

The report included additional information about community programs in Chicago.

Báo cáo bao gồm thông tin bổ sung về các chương trình cộng đồng ở Chicago.

The survey did not provide additional information on social issues.

Khảo sát không cung cấp thông tin bổ sung về các vấn đề xã hội.

Is there any additional information regarding the social event next week?

Có thông tin bổ sung nào về sự kiện xã hội tuần tới không?

02

Dữ liệu hoặc chi tiết mở rộng hoặc làm rõ một điều gì đó.

Data or details that expand upon or clarify something.

Ví dụ

The report included additional information about community health programs in 2023.

Báo cáo bao gồm thông tin bổ sung về các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023.

The presentation did not provide additional information on social inequality issues.

Bài thuyết trình không cung cấp thông tin bổ sung về vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Can you share additional information regarding the local volunteer initiatives?

Bạn có thể chia sẻ thông tin bổ sung về các sáng kiến tình nguyện địa phương không?

03

Bất kỳ thông tin bổ sung nào được cung cấp để tăng cường sự hiểu biết.

Any supplementary information provided to enhance understanding.

Ví dụ

The report included additional information about community health programs in Chicago.

Báo cáo bao gồm thông tin bổ sung về các chương trình sức khỏe cộng đồng ở Chicago.

They did not provide additional information regarding the social event next week.

Họ không cung cấp thông tin bổ sung về sự kiện xã hội tuần tới.

Is there any additional information about the upcoming social gathering?

Có thông tin bổ sung nào về buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/additional information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additional information

Không có idiom phù hợp