Bản dịch của từ Additional information trong tiếng Việt
Additional information

Additional information (Noun)
The report included additional information about community programs in Chicago.
Báo cáo bao gồm thông tin bổ sung về các chương trình cộng đồng ở Chicago.
The survey did not provide additional information on social issues.
Khảo sát không cung cấp thông tin bổ sung về các vấn đề xã hội.
Is there any additional information regarding the social event next week?
Có thông tin bổ sung nào về sự kiện xã hội tuần tới không?
The report included additional information about community health programs in 2023.
Báo cáo bao gồm thông tin bổ sung về các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023.
The presentation did not provide additional information on social inequality issues.
Bài thuyết trình không cung cấp thông tin bổ sung về vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Can you share additional information regarding the local volunteer initiatives?
Bạn có thể chia sẻ thông tin bổ sung về các sáng kiến tình nguyện địa phương không?
Bất kỳ thông tin bổ sung nào được cung cấp để tăng cường sự hiểu biết.
Any supplementary information provided to enhance understanding.
The report included additional information about community health programs in Chicago.
Báo cáo bao gồm thông tin bổ sung về các chương trình sức khỏe cộng đồng ở Chicago.
They did not provide additional information regarding the social event next week.
Họ không cung cấp thông tin bổ sung về sự kiện xã hội tuần tới.
Is there any additional information about the upcoming social gathering?
Có thông tin bổ sung nào về buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
"Additional information" là cụm danh từ tiếng Anh chỉ thông tin bổ sung cần thiết để hiểu rõ hơn về một chủ đề, sự kiện hoặc vấn đề nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức, báo cáo và giao tiếp hằng ngày. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút tùy theo vùng miền và lĩnh vực.