Bản dịch của từ Additional problem trong tiếng Việt

Additional problem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional problem (Noun)

ədˈɪʃənəl pɹˈɑbləm
ədˈɪʃənəl pɹˈɑbləm
01

Một người hoặc một điều được thêm vào cái gì khác.

A person or thing that is added to something else.

Ví dụ

The additional problem of homelessness affects many cities like San Francisco.

Vấn đề thêm về tình trạng vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố như San Francisco.

There is no additional problem in the community regarding public transportation.

Không có vấn đề thêm nào trong cộng đồng về giao thông công cộng.

Is the additional problem of unemployment being addressed by local leaders?

Vấn đề thêm về thất nghiệp có được các lãnh đạo địa phương giải quyết không?

02

Một điều khiến tình huống trở nên khó khăn hoặc phức tạp hơn.

Something that makes a situation more difficult or complicated.

Ví dụ

The additional problem of poverty affects many families in our community.

Vấn đề bổ sung về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

There is no additional problem with the new social policy changes.

Không có vấn đề bổ sung nào với những thay đổi chính sách xã hội mới.

What is the additional problem faced by single parents in society?

Vấn đề bổ sung mà các bậc phụ huynh đơn thân trong xã hội gặp phải là gì?

03

Một bài toán số học được thiết kế để kiểm tra khả năng tính toán, phân tích hoặc giải quyết vấn đề của một người.

A numerical exercise designed to test a person's ability to calculate, analyze or solve problems.

Ví dụ

The additional problem in the survey revealed significant social issues in 2023.

Vấn đề bổ sung trong khảo sát đã tiết lộ các vấn đề xã hội nghiêm trọng năm 2023.

There is no additional problem affecting the community's social development this year.

Không có vấn đề bổ sung nào ảnh hưởng đến phát triển xã hội của cộng đồng năm nay.

Is the additional problem addressed in the recent social studies report?

Vấn đề bổ sung có được đề cập trong báo cáo nghiên cứu xã hội gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Additional problem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additional problem

Không có idiom phù hợp