Bản dịch của từ Additional problem trong tiếng Việt
Additional problem
Additional problem (Noun)
The additional problem of homelessness affects many cities like San Francisco.
Vấn đề thêm về tình trạng vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố như San Francisco.
There is no additional problem in the community regarding public transportation.
Không có vấn đề thêm nào trong cộng đồng về giao thông công cộng.
Is the additional problem of unemployment being addressed by local leaders?
Vấn đề thêm về thất nghiệp có được các lãnh đạo địa phương giải quyết không?
The additional problem of poverty affects many families in our community.
Vấn đề bổ sung về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
There is no additional problem with the new social policy changes.
Không có vấn đề bổ sung nào với những thay đổi chính sách xã hội mới.
What is the additional problem faced by single parents in society?
Vấn đề bổ sung mà các bậc phụ huynh đơn thân trong xã hội gặp phải là gì?
The additional problem in the survey revealed significant social issues in 2023.
Vấn đề bổ sung trong khảo sát đã tiết lộ các vấn đề xã hội nghiêm trọng năm 2023.
There is no additional problem affecting the community's social development this year.
Không có vấn đề bổ sung nào ảnh hưởng đến phát triển xã hội của cộng đồng năm nay.
Is the additional problem addressed in the recent social studies report?
Vấn đề bổ sung có được đề cập trong báo cáo nghiên cứu xã hội gần đây không?
Từ "additional problem" được sử dụng để chỉ một vấn đề bổ sung hoặc một thách thức mới xuất hiện bên cạnh các vấn đề đã có. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự gia tăng khó khăn trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được hiểu và sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "further issue" thay cho "additional problem" ở những trường hợp nhất định. Biến thể này nhấn mạnh tính nghiêm trọng và sự phát triển của vấn đề.