Bản dịch của từ Addle pated trong tiếng Việt

Addle pated

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Addle pated (Adjective)

ˈædəl pˈeɪtəd
ˈædəl pˈeɪtəd
01

Nhầm lẫn hoặc ngu ngốc.

Confused or stupid.

Ví dụ

Some students feel addle-pated during group discussions in class.

Một số sinh viên cảm thấy bối rối trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

He is not addle-pated; he just needs more time to think.

Anh ấy không bối rối; anh chỉ cần thêm thời gian để suy nghĩ.

Are you feeling addle-pated after that long meeting yesterday?

Bạn có cảm thấy bối rối sau cuộc họp dài hôm qua không?

Addle pated (Phrase)

ˈædəl pˈeɪtəd
ˈædəl pˈeɪtəd
01

Có một tâm trí bối rối hoặc lộn xộn.

Having a confused or muddled mind.

Ví dụ

After the party, I felt completely addle-pated and couldn't think straight.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối và không thể suy nghĩ.

She was not addle-pated; she understood the social issues clearly.

Cô ấy không bị bối rối; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.

Are you feeling addle-pated after discussing those complex social topics?

Bạn có cảm thấy bối rối sau khi thảo luận những chủ đề xã hội phức tạp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Addle pated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addle pated

Không có idiom phù hợp