Bản dịch của từ Addle pated trong tiếng Việt
Addle pated
Addle pated (Adjective)
Nhầm lẫn hoặc ngu ngốc.
Confused or stupid.
Some students feel addle-pated during group discussions in class.
Một số sinh viên cảm thấy bối rối trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
He is not addle-pated; he just needs more time to think.
Anh ấy không bối rối; anh chỉ cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Are you feeling addle-pated after that long meeting yesterday?
Bạn có cảm thấy bối rối sau cuộc họp dài hôm qua không?
Addle pated (Phrase)
Có một tâm trí bối rối hoặc lộn xộn.
Having a confused or muddled mind.
After the party, I felt completely addle-pated and couldn't think straight.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối và không thể suy nghĩ.
She was not addle-pated; she understood the social issues clearly.
Cô ấy không bị bối rối; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Are you feeling addle-pated after discussing those complex social topics?
Bạn có cảm thấy bối rối sau khi thảo luận những chủ đề xã hội phức tạp không?
"Addle-pated" là một từ mang nghĩa miêu tả trạng thái tinh thần lẫn lộn, đãng trí hoặc kém minh mẫn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có suy nghĩ không rõ ràng hoặc không logic. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "addle-pated" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này có thể thấp hơn trong tiếng Anh hiện đại, khiến nó trở nên ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "addle-pated" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ "addle", nghĩa là làm cho ngu muội, và "pated", từ "pate", nghĩa là đầu. Cách diễn đạt này phản ánh trạng thái tinh thần của một người, như việc suy nghĩ thiếu sáng suốt hoặc không minh bạch. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân không thấu đáo, và đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ tình trạng thiếu hiểu biết hoặc lúng túng trong tư duy.
Từ "addle-pated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính từ này mang sắc thái cổ điển và không phổ biến trong giao tiếp hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng để mô tả trạng thái lú lẫn hay thiếu sáng suốt, thường xuất hiện trong văn chương, các tác phẩm nghệ thuật hoặc khi phê bình tâm lý. Sự sử dụng của từ này chủ yếu nhằm nhấn mạnh sự kém hiệu quả trong tư duy hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp