Bản dịch của từ Address a problem trong tiếng Việt

Address a problem

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Address a problem(Verb)

ˈædɹˌɛs ə pɹˈɑbləm
ˈædɹˌɛs ə pɹˈɑbləm
01

Hướng sự chú ý đến một vấn đề hoặc vấn đề.

To direct attention to a matter, issue, or problem.

Ví dụ
02

Nói chuyện với ai đó.

To speak to someone.

Ví dụ
03

Đưa ra một bài phát biểu chính thức.

To make a formal speech.

Ví dụ
04

Nói chuyện với ai đó hoặc một nhóm người.

To speak to someone or a group

Ví dụ
05

Giải quyết hoặc thảo luận về một vấn đề hoặc rắc rối cụ thể.

To deal with or discuss a particular issue or problem

Ví dụ
06

Viết một thông tin liên lạc chính thức cho ai đó.

To write a formal communication to someone

Ví dụ

Address a problem(Noun)

ˈædɹˌɛs ə pɹˈɑbləm
ˈædɹˌɛs ə pɹˈɑbləm
01

Nơi ai đó sống hoặc làm việc.

The place where someone lives or works

Ví dụ
02

Một thông tin liên lạc chính thức hoặc tin nhắn bằng văn bản.

A formal communication or written message

Ví dụ
03

Bài phát biểu trước khán giả.

A speech delivered to an audience

Ví dụ

Address a problem(Phrase)

ˈædɹˌɛs ə pɹˈɑbləm
ˈædɹˌɛs ə pɹˈɑbləm
01

Để giải quyết một vấn đề hoặc thách thức cụ thể.

To deal with a specific issue or challenge

Ví dụ
02

Để hướng sự chú ý của một người vào một tình huống.

To direct ones attention to a situation

Ví dụ
03

Để xem xét và hành động về một vấn đề.

To consider and take action on a matter

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh