Bản dịch của từ Addressing trong tiếng Việt
Addressing
Addressing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của địa chỉ.
Present participle and gerund of address.
Addressing social issues requires empathy and understanding.
Giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi sự đồng cảm và hiểu biết.
She is addressing poverty through community projects.
Cô ấy đang giải quyết vấn đề nghèo đói thông qua các dự án cộng đồng.
Addressing inequality is crucial for a harmonious society.
Giải quyết bất bình đẳng là rất quan trọng đối với một xã hội hài hòa.
Dạng động từ của Addressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Address |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Addressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Addressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Addresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Addressing |
Họ từ
Từ "addressing" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình giải quyết hoặc hướng đến một vấn đề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, "addressing" thường chỉ việc trực tiếp đề cập đến một vấn đề trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa mở rộng hơn về việc phát biểu một cách chính thức về một chủ đề nào đó. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này, tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "addressing" có nguồn gốc từ động từ Latin "addrēssāre", mang nghĩa là "hướng đến" hoặc "tiếp cận". Mặc dù ban đầu có nghĩa là chỉ định một địa điểm hoặc nơi chốn, từ này đã phát triển để biểu thị hành động giao tiếp hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Hiện nay, "addressing" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ ra việc đưa ra ý kiến hoặc giải pháp đối với một chủ đề cụ thể, phản ánh mối liên hệ giữa việc giao tiếp và sự chú ý đến vấn đề cần giải quyết.
Từ "addressing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giới thiệu ý tưởng hoặc giải quyết vấn đề. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thương mại liên quan đến việc trình bày vấn đề. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "addressing" khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường được dùng để mô tả các hành động nhằm giải quyết hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp