Bản dịch của từ Addressing trong tiếng Việt
Addressing
Verb
Addressing (Verb)
ədɹˈɛsɪŋ
ədɹˈɛsɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của địa chỉ
Present participle and gerund of address
Ví dụ
Addressing social issues requires empathy and understanding.
Giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi sự đồng cảm và hiểu biết.
She is addressing poverty through community projects.
Cô ấy đang giải quyết vấn đề nghèo đói thông qua các dự án cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Addressing
Không có idiom phù hợp