Bản dịch của từ Adeptly trong tiếng Việt
Adeptly

Adeptly (Adverb)
She adeptly navigated the social dynamics at the conference last week.
Cô ấy khéo léo điều chỉnh các mối quan hệ xã hội tại hội nghị tuần trước.
They did not adeptly manage the group discussions during the workshop.
Họ đã không khéo léo quản lý các cuộc thảo luận nhóm trong buổi hội thảo.
Can you adeptly handle conflicts in social situations like John?
Bạn có thể xử lý khéo léo các xung đột trong tình huống xã hội như John không?
Từ "adeptly" là trạng từ, biểu thị khả năng thực hiện một hành động một cách thành thạo và khéo léo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng trong cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. "Adeptly" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyên môn hoặc tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "adeptly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adeptus", có nghĩa là "đạt được" hoặc "thu được", từ gốc động từ "adipisci", nghĩa là "đạt được một cái gì đó". Trong ngữ cảnh hiện đại, "adeptly" chỉ sự khéo léo và thành thạo trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Sự phát triển của từ này từ khái niệm đạt được đến việc thể hiện kỹ năng và sự tinh thông trong hành động đã củng cố mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa đương thời.
Từ "adeptly" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài viết trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà khả năng diễn đạt ý tưởng một cách thành thạo rất quan trọng. Từ này biểu thị sự khéo léo hoặc thành thạo trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "adeptly" thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng trong nghề nghiệp, thể hiện sự tinh tế trong các hoạt động nghệ thuật hoặc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp