Bản dịch của từ Adequacy trong tiếng Việt
Adequacy
Adequacy (Noun)
The adequacy of social services is crucial for community well-being.
Sự đủ đáp của dịch vụ xã hội là quan trọng cho phúc lợi cộng đồng.
Assessing the adequacy of resources is part of social policy analysis.
Đánh giá sự đủ đáp của tài nguyên là một phần của phân tích chính sách xã hội.
The government aims to improve the adequacy of housing for all.
Chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện sự đủ đáp của nhà ở cho tất cả.
Dạng danh từ của Adequacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adequacy | Adequacies |
Họ từ
"Tính đầy đủ" (adequacy) đề cập đến mức độ mà một điều gì đó đáp ứng các tiêu chí hoặc yêu cầu nhất định. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ "adequacy" thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp của thông tin hoặc năng lực trong các tình huống cụ thể. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong chính từ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và lĩnh vực như giáo dục, pháp luật hoặc tâm lý học.
Từ "adequacy" xuất phát từ gốc Latin "adaequatus", có nghĩa là "được làm cho bằng". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới, đối diện) và động từ "aequare" (bằng, làm cho đều). Trong lịch sử, "adequacy" đã phát triển để chỉ khả năng hoặc mức độ phù hợp, đủ dùng trong một ngữ cảnh nhất định. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, giáo dục và khoa học xã hội để đánh giá sự đủ đầy và tính đáp ứng của một yếu tố hoặc điều kiện nào đó.
Từ "adequacy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc đánh giá mức độ đủ và thỏa mãn các tiêu chí nhất định, như trong các bài luận phân tích hay báo cáo. Trong các văn cảnh khác, "adequacy" được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu, chính sách công và kinh tế để định lượng khả năng đáp ứng nhu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp