Bản dịch của từ Adequacy of consideration trong tiếng Việt
Adequacy of consideration

Adequacy of consideration (Noun)
Sự đầy đủ hoặc thích hợp của điều gì đó được đề nghị đổi lấy trong một hợp đồng pháp lý.
The sufficiency or appropriateness of something offered in exchange in a legal contract.
The adequacy of consideration was questioned in the Smith contract dispute.
Độ đủ của sự xem xét đã bị đặt câu hỏi trong tranh chấp hợp đồng Smith.
The adequacy of consideration is often overlooked in social agreements.
Độ đủ của sự xem xét thường bị bỏ qua trong các thỏa thuận xã hội.
Is the adequacy of consideration clear in the Johnson agreement?
Liệu độ đủ của sự xem xét có rõ ràng trong thỏa thuận Johnson không?
Một thuật ngữ được sử dụng để định nghĩa giá trị được trao đổi trong một hợp đồng mà được coi là thỏa đáng bởi cả hai bên.
A term used to define the value that is exchanged in a contract that is deemed satisfactory by both parties.
The adequacy of consideration in contracts ensures fairness for both parties.
Giá trị trao đổi trong hợp đồng đảm bảo sự công bằng cho cả hai bên.
The adequacy of consideration was not met in the recent agreement.
Giá trị trao đổi không được đáp ứng trong thỏa thuận gần đây.
What is the adequacy of consideration in this social contract?
Giá trị trao đổi trong hợp đồng xã hội này là gì?
The adequacy of consideration in contracts affects social justice outcomes significantly.
Độ đầy đủ của sự xem xét trong hợp đồng ảnh hưởng lớn đến công bằng xã hội.
The adequacy of consideration was not sufficient in Maria's contract dispute.
Độ đầy đủ của sự xem xét không đủ trong tranh chấp hợp đồng của Maria.
Is the adequacy of consideration always evaluated in social contracts?
Độ đầy đủ của sự xem xét có luôn được đánh giá trong hợp đồng xã hội không?