Bản dịch của từ Adhere to trong tiếng Việt
Adhere to

Adhere to (Verb)
Hành động phù hợp với, tuân theo, tuân theo.
To act in accordance with to follow to stick to.
Many people adhere to social norms for a harmonious community.
Nhiều người tuân thủ các quy tắc xã hội để có cộng đồng hòa thuận.
They do not adhere to the rules of social distancing.
Họ không tuân thủ quy tắc giãn cách xã hội.
Do you adhere to the guidelines for social behavior?
Bạn có tuân thủ các hướng dẫn về hành vi xã hội không?
Adhere to (Phrase)
Many citizens adhere to the laws set by the government.
Nhiều công dân tuân thủ các luật do chính phủ đặt ra.
Students do not adhere to the school's dress code.
Học sinh không tuân thủ quy định về trang phục của trường.
Do community members adhere to the guidelines for public behavior?
Các thành viên trong cộng đồng có tuân thủ hướng dẫn về hành vi công cộng không?
Cụm từ "adhere to" mang nghĩa là tuân thủ, bám sát hoặc gắn liền với một tiêu chuẩn, quy tắc hoặc nguyên tắc nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm cho cụm từ này. Tuy nhiên, "adhere to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý, cho thấy sự nghiêm túc đối với việc tuân thủ các quy định hay hướng dẫn.
Từ "adhere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adhaerere", có nghĩa là "dính lại, bám chặt". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, vào) và động từ "haerere" (dính vào, bám chặt), từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ngày nay, "adhere to" thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ, theo sát một quy tắc, một nguyên tắc hoặc một niềm tin, phản ánh ý nghĩa gốc về sự bám chặt.
Cụm từ "adhere to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến liên quan đến việc tuân thủ quy định, chính sách hoặc tiêu chuẩn. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả sự gắn bó với một nguyên tắc hay lý tưởng nào đó. Ngoài ra, "adhere to" thường gặp trong các ngữ cảnh chính thức như văn bản pháp lý, hướng dẫn quản lý, hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)