Bản dịch của từ Adheres trong tiếng Việt

Adheres

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adheres (Verb)

ədhˈɪɹz
ədhˈɪɹz
01

Để tuân thủ hoặc tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc quy định.

To conform or comply with rules standards or regulations.

Ví dụ

The community adheres to strict recycling rules every Saturday morning.

Cộng đồng tuân thủ các quy tắc tái chế nghiêm ngặt mỗi sáng thứ Bảy.

Many citizens do not adhere to the new social distancing guidelines.

Nhiều công dân không tuân thủ các hướng dẫn giãn cách xã hội mới.

Do you think everyone adheres to the local noise regulations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người đều tuân thủ quy định về tiếng ồn địa phương không?

02

Để luôn gắn bó hoặc cống hiến cho ai đó hoặc điều gì đó.

To remain attached or devoted to someone or something.

Ví dụ

She adheres to her beliefs about climate change activism.

Cô ấy gắn bó với niềm tin về hoạt động vì khí hậu.

He does not adhere to the traditional social norms.

Anh ấy không gắn bó với các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Do you adhere to the guidelines for social media use?

Bạn có gắn bó với các hướng dẫn sử dụng mạng xã hội không?

03

Để dính chặt vào một bề mặt hoặc chất.

To stick fast to a surface or substance.

Ví dụ

She adheres to the principles of equality in her community work.

Cô ấy bám sát các nguyên tắc bình đẳng trong công việc cộng đồng của mình.

He does not adhere to strict social norms in his lifestyle choices.

Anh ấy không bám sát các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt trong lựa chọn lối sống.

Do people adhere to social rules during the festival in October?

Mọi người có bám sát các quy tắc xã hội trong lễ hội vào tháng Mười không?

Dạng động từ của Adheres (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adhere

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adhered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adhered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adheres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adhering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adheres cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] They are traditionally authored by seasoned journalists who to stringent editorial standards, ensuring accurate and well-researched reporting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] By to a strict budget, people will be able to pay their bills and save money to cover other expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Although schools can supply supporting learning conditions, they also impose rules that the children must to [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] With the help of water, these wet sand particles are able to and pile up on top of each other [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]

Idiom with Adheres

Không có idiom phù hợp