Bản dịch của từ Adheres trong tiếng Việt
Adheres

Adheres (Verb)
The community adheres to strict recycling rules every Saturday morning.
Cộng đồng tuân thủ các quy tắc tái chế nghiêm ngặt mỗi sáng thứ Bảy.
Many citizens do not adhere to the new social distancing guidelines.
Nhiều công dân không tuân thủ các hướng dẫn giãn cách xã hội mới.
Do you think everyone adheres to the local noise regulations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đều tuân thủ quy định về tiếng ồn địa phương không?
She adheres to her beliefs about climate change activism.
Cô ấy gắn bó với niềm tin về hoạt động vì khí hậu.
He does not adhere to the traditional social norms.
Anh ấy không gắn bó với các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Do you adhere to the guidelines for social media use?
Bạn có gắn bó với các hướng dẫn sử dụng mạng xã hội không?
She adheres to the principles of equality in her community work.
Cô ấy bám sát các nguyên tắc bình đẳng trong công việc cộng đồng của mình.
He does not adhere to strict social norms in his lifestyle choices.
Anh ấy không bám sát các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt trong lựa chọn lối sống.
Do people adhere to social rules during the festival in October?
Mọi người có bám sát các quy tắc xã hội trong lễ hội vào tháng Mười không?
Dạng động từ của Adheres (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adhere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adhered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adhered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adhering |
Họ từ
Từ "adheres" là dạng động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "dính chặt" hoặc "tuân theo". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh công nghệ, khoa học và pháp lý. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh /ədˈhɪəz/ và tiếng Anh Mỹ /ədˈhɪrz/ có sự khác biệt nhẹ ở âm cuối, thể hiện sự biến đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ. "Adherence" và "adhering" là các phiên bản khác của từ này, được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "adheres" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "adhaerere", có nghĩa là "dính chặt" hoặc "bám vào". Trong cấu trúc từ, "ad-" nghĩa là "đến" và "haerere" nghĩa là "bám víu". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ sự gắn kết hoặc sự bám vào vật thể hoặc ý tưởng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện tính chất chắc chắn và ổn định trong mối quan hệ hoặc sự liên kết.
Từ "adheres" xuất hiện trong các tài liệu của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ hoặc gắn bó với nguyên tắc, quy định hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học tự nhiên, nơi nó diễn tả sự kết dính hoặc kết nối giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)