Bản dịch của từ Adhering trong tiếng Việt
Adhering
Adhering (Verb)
Adhering to societal norms is important in IELTS writing and speaking.
Tuân theo các quy tắc xã hội là quan trọng trong viết và nói IELTS.
Not adhering to cultural customs may affect your IELTS score negatively.
Không tuân theo phong tục văn hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của bạn.
Are you adhering to the guidelines for IELTS writing and speaking?
Bạn có tuân theo hướng dẫn cho viết và nói IELTS không?
Dạng động từ của Adhering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adhere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adhered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adhered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adhering |
Adhering (Adjective)
Adhering to social norms is important in IELTS speaking.
Tuân thủ các quy tắc xã hội là quan trọng trong IELTS nói.
Not adhering to cultural customs can affect your IELTS writing score.
Không tuân thủ phong tục văn hóa có thể ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của bạn.
Are you adhering to the recommended word count in your essays?
Bạn có tuân thủ số từ được khuyến nghị trong bài luận của mình không?
Họ từ
Từ "adhering" là dạng hiện tại phân từ của động từ "adhere", có nghĩa là bám chặt hoặc tuân theo một cách nghiêm ngặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc gắn kết vật lý hoặc sự tuân theo các quy định, nguyên tắc. Không có khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ cảnh học thuật, "adhering" thường được dùng để chỉ sự tuân thủ trong nghiên cứu hoặc phương pháp luận.
Từ "adhering" xuất phát từ gốc Latinh "adhaerere", có nghĩa là "dính vào" hay "kết nối". "Ad-" có nghĩa là "đến gần", còn "haerere" nghĩa là "dính". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả việc bám sát hay tuân thủ một nguyên tắc, luật lệ. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "adhering" trong việc thể hiện sự cam kết và tôn trọng đối với cái gì đó.
Từ "adhering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu người học thể hiện sự tuân thủ quy tắc hoặc nguyện vọng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, y tế và giáo dục, khi thảo luận về việc tuân thủ quy định, phương pháp điều trị hoặc nguyên tắc giảng dạy. Sự phổ biến của "adhering" phản ánh tầm quan trọng của việc tuân thủ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp