Bản dịch của từ Adiabatic trong tiếng Việt

Adiabatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adiabatic (Adjective)

ædiəbˈætɪk
ædiəbˈætɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một quá trình hoặc điều kiện trong đó nhiệt không đi vào hoặc thoát ra khỏi hệ thống liên quan.

Relating to or denoting a process or condition in which heat does not enter or leave the system concerned.

Ví dụ

The adiabatic process in social dynamics helps maintain community stability.

Quá trình adiabatic trong động lực xã hội giúp duy trì sự ổn định cộng đồng.

Social change is not always adiabatic; it can involve external influences.

Thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng adiabatic; nó có thể có ảnh hưởng bên ngoài.

Is the adiabatic model applicable to our local social issues today?

Mô hình adiabatic có áp dụng cho các vấn đề xã hội địa phương hôm nay không?

Dạng tính từ của Adiabatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adiabatic

Đoạn nhiệt

More adiabatic

Đoạn nhiệt thêm

Most adiabatic

Đoạn nhiệt

Adiabatic (Noun)

ædiəbˈætɪk
ædiəbˈætɪk
01

Một đường cong hoặc công thức biểu diễn hiện tượng đoạn nhiệt.

A curve or formula representing adiabatic phenomena.

Ví dụ

The adiabatic process explains how heat affects social interactions.

Quá trình adiabatic giải thích cách nhiệt ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.

Social dynamics are not always adiabatic in nature.

Động lực xã hội không phải lúc nào cũng mang tính chất adiabatic.

Is the adiabatic model applicable to modern social theories?

Mô hình adiabatic có áp dụng cho các lý thuyết xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adiabatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adiabatic

Không có idiom phù hợp