Bản dịch của từ Adiabatic trong tiếng Việt
Adiabatic

Adiabatic (Adjective)
The adiabatic process in social dynamics helps maintain community stability.
Quá trình adiabatic trong động lực xã hội giúp duy trì sự ổn định cộng đồng.
Social change is not always adiabatic; it can involve external influences.
Thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng adiabatic; nó có thể có ảnh hưởng bên ngoài.
Is the adiabatic model applicable to our local social issues today?
Mô hình adiabatic có áp dụng cho các vấn đề xã hội địa phương hôm nay không?
Dạng tính từ của Adiabatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adiabatic Đoạn nhiệt | More adiabatic Đoạn nhiệt thêm | Most adiabatic Đoạn nhiệt |
Adiabatic (Noun)
Một đường cong hoặc công thức biểu diễn hiện tượng đoạn nhiệt.
A curve or formula representing adiabatic phenomena.
The adiabatic process explains how heat affects social interactions.
Quá trình adiabatic giải thích cách nhiệt ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
Social dynamics are not always adiabatic in nature.
Động lực xã hội không phải lúc nào cũng mang tính chất adiabatic.
Is the adiabatic model applicable to modern social theories?
Mô hình adiabatic có áp dụng cho các lý thuyết xã hội hiện đại không?
Từ "adiabatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "không thể truyền qua". Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình trong đó không có nhiệt lượng trao đổi giữa hệ thống và môi trường xung quanh. Trong khí động học và nhiệt động lực học, quá trình adiabatic có thể xảy ra trong quá trình mở rộng hoặc nén khí nhanh chóng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "adiabatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "adiabatos", có nghĩa là "không thể vượt qua". Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này liên quan đến quá trình nhiệt động lực học mà không có sự trao đổi nhiệt giữa hệ thống và môi trường xung quanh. Lịch sử của nó bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu sâu về nhiệt và áp suất. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nhiệt động lực học để mô tả các quá trình duy trì năng lượng mà không thay đổi nhiệt độ.
Từ "adiabatic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Từ này thường liên quan đến các quá trình nhiệt động lực học, đặc biệt là trong các bài luận về khí, năng lượng và nhiệt độ. Trong các tài liệu học thuật, từ "adiabatic" còn được sử dụng để mô tả hiện tượng hoặc quy trình trong vật lý, hóa học và kỹ thuật môi trường, khiến nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.