Bản dịch của từ Adidas trong tiếng Việt
Adidas

Adidas (Noun)
Adidas sponsors many athletes in various sports around the world.
Adidas tài trợ cho nhiều vận động viên trong các môn thể thao khác nhau.
Not everyone prefers Adidas over other sports brands like Nike.
Không phải ai cũng thích Adidas hơn các thương hiệu thể thao khác như Nike.
Is Adidas the most popular sports brand among young people today?
Adidas có phải là thương hiệu thể thao phổ biến nhất trong giới trẻ hôm nay không?
Adidas là một thương hiệu thể thao nổi tiếng toàn cầu, được thành lập tại Đức vào năm 1949 bởi Adolf Dassler. Tên thương hiệu được hình thành từ tên của người sáng lập, với "Ad" lấy từ phần đầu của "Adolf" và "das" từ "Dassler". Adidas chuyên sản xuất giày dép, trang phục và phụ kiện thể thao. Trong khi từ "Adidas" không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Thương hiệu này không chỉ gắn liền với thể thao mà còn trở thành biểu tượng thời trang trong văn hóa đại chúng.
Từ "adidas" có nguồn gốc từ tên của người sáng lập Adolf Dassler. Tên "adidas" được hình thành từ việc kết hợp hai phần: "Adi", là tên viết tắt của Adolf, và "das", là từ viết tắt cho "Dassler". Thương hiệu này ra đời vào năm 1949 tại Đức và nhanh chóng trở thành biểu tượng trong ngành công nghiệp thể thao. Ý nghĩa của từ này hiện nay không chỉ liên quan đến sản phẩm thể thao, mà còn gắn liền với phong cách sống và văn hóa thể thao toàn cầu.
Từ "adidas" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc và Viết, do nó thuộc nhóm từ vựng thương hiệu cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thời trang thể thao hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Trong nhiều ngữ cảnh khác, "adidas" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về thể thao, quảng cáo và văn hóa thanh thiếu niên, phản ánh sự phổ biến của thương hiệu này trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

