Bản dịch của từ Adios trong tiếng Việt
Adios

Adios (Noun)
Maria said adios to her friends at the party last night.
Maria đã nói lời tạm biệt với bạn bè tại bữa tiệc tối qua.
He didn’t say adios before leaving the social gathering.
Anh ấy không nói lời tạm biệt trước khi rời buổi gặp mặt xã hội.
Did Juan say adios when he left the meeting yesterday?
Juan có nói lời tạm biệt khi rời cuộc họp hôm qua không?
Từ "adios" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa là "tạm biệt" hay "chia tay". Đây là một từ phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thể hiện sự chào tạm biệt. Trong tiếng Anh, từ này thỉnh thoảng được sử dụng như một từ ngữ mang tính văn hóa hoặc dí dỏm để thể hiện sự thân thiện. Sự khác biệt chính giữa "adios" và các từ tương đương trong tiếng Anh như "goodbye" nằm ở ngữ cảnh văn hóa và sắc thái cảm xúc.
Từ "adios" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad Deum", có nghĩa là "đến với Chúa". Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha như một cách từ biệt, mang ý nghĩa như một lời cầu chúc tốt đẹp cho người ra đi. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "adios" dần trở thành lời chia tay thông dụng, thể hiện sự kính trọng và lòng hiếu khách trong giao tiếp xã hội.
"Adiós" là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "tạm biệt". Trong bối cảnh IELTS, từ này hầu như không xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất đặc thù ngôn ngữ. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc trong văn hóa đa ngôn ngữ, thường liên quan đến việc chia tay trong các bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Từ "adiós" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và đa dạng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp