Bản dịch của từ Adjusted basis trong tiếng Việt
Adjusted basis
Noun [U/C]

Adjusted basis(Noun)
ədʒˈʌstɨd bˈeɪsəs
ədʒˈʌstɨd bˈeɪsəs
01
Giá trị của một tài sản sau khi tính đến bất kỳ điều chỉnh nào, chẳng hạn như cải tiến hoặc khấu hao.
The value of an asset after accounting for any adjustments, such as improvements or depreciation.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phép tính được sử dụng để xác định giá mua ban đầu của một khoản đầu tư được điều chỉnh cho nhiều yếu tố.
A calculation used to establish the original purchase price of an investment adjusted for various factors.
Ví dụ
