Bản dịch của từ Adjusted basis trong tiếng Việt

Adjusted basis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjusted basis(Noun)

ədʒˈʌstɨd bˈeɪsəs
ədʒˈʌstɨd bˈeɪsəs
01

Giá trị của một tài sản sau khi tính đến bất kỳ điều chỉnh nào, chẳng hạn như cải tiến hoặc khấu hao.

The value of an asset after accounting for any adjustments, such as improvements or depreciation.

Ví dụ
02

Được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thuế để xác định lợi nhuận hoặc lỗ khi bán một tài sản.

Used primarily in taxation to determine the gain or loss on the sale of an asset.

Ví dụ
03

Một phép tính được sử dụng để xác định giá mua ban đầu của một khoản đầu tư được điều chỉnh cho nhiều yếu tố.

A calculation used to establish the original purchase price of an investment adjusted for various factors.

Ví dụ