Bản dịch của từ Adjuvant trong tiếng Việt

Adjuvant

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjuvant (Noun)

ˈædʒəvnt
ˈædʒəvnt
01

Chất làm tăng cường đáp ứng miễn dịch của cơ thể với kháng nguyên.

Substances that enhance the bodys immune response to an antigen.

Ví dụ

Vaccines often contain adjuvants to boost immune responses in patients.

Vaccine thường chứa chất bổ trợ để tăng cường phản ứng miễn dịch cho bệnh nhân.

Not every vaccine uses an adjuvant to enhance its effectiveness.

Không phải tất cả vaccine đều sử dụng chất bổ trợ để tăng hiệu quả.

Adjuvant (Noun Countable)

ˈædʒəvnt
ˈædʒəvnt
01

Một chất hoặc phương pháp điều trị giúp nâng cao hiệu quả của việc điều trị y tế.

A substance or treatment that enhances the effectiveness of medical treatment.

Ví dụ

The doctor recommended an adjuvant therapy for cancer patients in 2023.

Bác sĩ đã đề xuất liệu pháp hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư năm 2023.

Adjuvant treatments do not always improve patient outcomes in social health.

Các liệu pháp hỗ trợ không phải lúc nào cũng cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjuvant/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.