Bản dịch của từ Administer trong tiếng Việt

Administer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administer (Verb)

ədmˈɪnəstɚ
ædmˈɪnɪstəɹ
01

Quản lý và chịu trách nhiệm điều hành (một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.)

Manage and be responsible for the running of (a business, organization, etc.)

Ví dụ

She administers a charity foundation for children in need.

Cô ấy quản lý một quỹ từ thiện cho trẻ em đang cần giúp đỡ.

The mayor administers the city's social welfare programs efficiently.

Thị trưởng quản lý các chương trình phúc lợi xã hội của thành phố một cách hiệu quả.

The organization administers aid to victims of natural disasters promptly.

Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ cho nạn nhân của thiên tai một cách nhanh chóng.

02

Phân phối hoặc áp dụng (một phương thuốc hoặc thuốc)

Dispense or apply (a remedy or drug)

Ví dụ

The nurse administered vaccines to children at the community center.

Y tá tiêm chủng cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng.

The doctor administered first aid to the injured victims of the accident.

Bác sĩ cấp cứu cho nạn nhân bị thương trong tai nạn.

Volunteers administer food and supplies to homeless individuals in need.

Những tình nguyện viên phân phát thức ăn và vật dụng cho người vô gia cư cần giúp đỡ.

03

Đưa ra sự giúp đỡ hoặc dịch vụ.

Give help or service.

Ví dụ

Volunteers administer food to the homeless.

Tình nguyện viên cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.

Charities administer aid to disaster victims.

Các tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho nạn nhân thảm họa.

NGOs administer medical care in remote areas.

Các tổ chức phi chính phủ cung cấp chăm sóc y tế ở các khu vực xa xôi.

Dạng động từ của Administer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Administer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Administered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Administered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Administers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Administering

Kết hợp từ của Administer (Verb)

CollocationVí dụ

Be cheap to administer

Dễ quản lý chi phí

The new healthcare program is cheap to administer.

Chương trình chăm sóc sức khỏe mới rẻ tiền quản lý.

Be simple to administer

Dễ quản lý

The new social program is simple to administer.

Chương trình xã hội mới dễ quản lý.

Be expensive to administer

Tốn kém để quản lý

Quality healthcare can be expensive to administer in rural areas.

Chăm sóc sức khỏe chất lượng có thể tốn kém trong các khu vực nông thôn.

Be difficult to administer

Khó quản lý

The charity program proved to be difficult to administer effectively.

Chương trình từ thiện đã chứng minh là khó quản lý hiệu quả.

Be easy to administer

Dễ quản lý

Online surveys are easy to administer for gathering social data.

Các cuộc khảo sát trực tuyến dễ quản lý để thu thập dữ liệu xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Administer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] For instance, complications caused by the Covid-19 virus can make its hosts lose their ability to breathe, causing untold numbers of death, but if a vaccine is in a timely manner, patients have a high chance of survival [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with Administer

Không có idiom phù hợp