Bản dịch của từ Administer trong tiếng Việt
Administer
Verb

Administer(Verb)
ˈædmɪnˌɪstɐ
ˈædˈmɪnɪstɝ
01
Quản lý và chịu trách nhiệm cho việc điều hành một tổ chức kinh doanh.
To manage and be responsible for the running of a business organization etc
Ví dụ
Ví dụ
03
Phát thuốc hoặc phân phối một cái gì đó như thuốc men hoặc bài kiểm tra.
To give out or distribute something such as medicine or a test
Ví dụ
