Bản dịch của từ Administer trong tiếng Việt
Administer
Administer (Verb)
Quản lý và chịu trách nhiệm điều hành (một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.)
Manage and be responsible for the running of (a business, organization, etc.)
She administers a charity foundation for children in need.
Cô ấy quản lý một quỹ từ thiện cho trẻ em đang cần giúp đỡ.
The mayor administers the city's social welfare programs efficiently.
Thị trưởng quản lý các chương trình phúc lợi xã hội của thành phố một cách hiệu quả.
The nurse administered vaccines to children at the community center.
Y tá tiêm chủng cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng.
The doctor administered first aid to the injured victims of the accident.
Bác sĩ cấp cứu cho nạn nhân bị thương trong tai nạn.
Kết hợp từ của Administer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be cheap to administer Dễ quản lý chi phí | The new healthcare program is cheap to administer. Chương trình chăm sóc sức khỏe mới rẻ tiền quản lý. |
Be simple to administer Dễ quản lý | The new social program is simple to administer. Chương trình xã hội mới dễ quản lý. |
Be expensive to administer Tốn kém để quản lý | Quality healthcare can be expensive to administer in rural areas. Chăm sóc sức khỏe chất lượng có thể tốn kém trong các khu vực nông thôn. |
Be difficult to administer Khó quản lý | The charity program proved to be difficult to administer effectively. Chương trình từ thiện đã chứng minh là khó quản lý hiệu quả. |
Be easy to administer Dễ quản lý | Online surveys are easy to administer for gathering social data. Các cuộc khảo sát trực tuyến dễ quản lý để thu thập dữ liệu xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp