Bản dịch của từ Admirable trong tiếng Việt
Admirable
Admirable (Adjective)
Her admirable work in the community led to a prestigious award.
Công việc đáng ngưỡng mộ của cô trong cộng đồng đã dẫn đến một giải thưởng danh giá.
The admirable dedication of volunteers made a positive impact on society.
Sự cống hiến đáng ngưỡng mộ của các tình nguyện viên đã có tác động tích cực đến xã hội.
The organization's admirable efforts to help the homeless were widely recognized.
Những nỗ lực đáng ngưỡng mộ của tổ chức trong việc giúp đỡ người vô gia cư đã được công nhận rộng rãi.
Dạng tính từ của Admirable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Admirable Thật đáng ngưỡng mộ. | More admirable Đáng khâm phục hơn | Most admirable Đáng ngưỡng mộ nhất |
Kết hợp từ của Admirable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholly admirable Hoàn toàn đáng ngưỡng mộ | Her dedication to community service is wholly admirable. Sự tận tụy của cô đối với công việc cộng đồng hoàn toàn đáng ngưỡng mộ. |
Truly admirable Thật đáng ngưỡng mộ | Her dedication to helping the homeless is truly admirable. Sự tận tụy của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư thật đáng ngưỡng mộ. |
Very admirable Rất đáng khâm phục | Her dedication to helping the homeless is very admirable. Sự tận tụy của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư rất đáng ngưỡng mộ. |
Họ từ
Từ "admirable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đáng ngưỡng mộ hay xứng đáng được kính trọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất tích cực hoặc hành động của một cá nhân mà người khác có thể tôn vinh. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "admirable" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "admirable" xuất phát từ gốc Latin "admirabilis", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "mirari" có nghĩa là "ngạc nhiên" hay "thán phục". Từ này đã được chuyển giao qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Việc sử dụng từ "admirable" hiện nay để chỉ những điều đáng được ngưỡng mộ hay tôn kính phản ánh sự kết nối sâu sắc với nguyên gốc Latin, nhấn mạnh tính chất gây ấn tượng và đáng quý của đối tượng được đề cập.
Từ "admirable" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong bối cảnh nói về phẩm chất tích cực hoặc hành vi đáng khen ngợi của một cá nhân. Trong các bài viết và phần nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự ngưỡng mộ đối với năng lực hoặc cam kết của một người. Trong văn cảnh chung, "admirable" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các nhân vật lịch sử hoặc những người tiên phong có ảnh hưởng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp