Bản dịch của từ Admirable trong tiếng Việt

Admirable

Adjective

Admirable (Adjective)

ˈædmɚəbl̩
ˈædməɹəbl̩
01

Khơi dậy hoặc xứng đáng được tôn trọng và chấp thuận.

Arousing or deserving respect and approval.

Ví dụ

Her admirable work in the community led to a prestigious award.

Công việc đáng ngưỡng mộ của cô trong cộng đồng đã dẫn đến một giải thưởng danh giá.

The admirable dedication of volunteers made a positive impact on society.

Sự cống hiến đáng ngưỡng mộ của các tình nguyện viên đã có tác động tích cực đến xã hội.

The organization's admirable efforts to help the homeless were widely recognized.

Những nỗ lực đáng ngưỡng mộ của tổ chức trong việc giúp đỡ người vô gia cư đã được công nhận rộng rãi.

Dạng tính từ của Admirable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Admirable

Thật đáng ngưỡng mộ.

More admirable

Đáng khâm phục hơn

Most admirable

Đáng ngưỡng mộ nhất

Kết hợp từ của Admirable (Adjective)

CollocationVí dụ

Wholly admirable

Hoàn toàn đáng ngưỡng mộ

Her dedication to community service is wholly admirable.

Sự tận tụy của cô đối với công việc cộng đồng hoàn toàn đáng ngưỡng mộ.

Truly admirable

Thật đáng ngưỡng mộ

Her dedication to helping the homeless is truly admirable.

Sự tận tụy của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư thật đáng ngưỡng mộ.

Very admirable

Rất đáng khâm phục

Her dedication to helping the homeless is very admirable.

Sự tận tụy của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư rất đáng ngưỡng mộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admirable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] While fame can certainly lead to I don't believe that being famous necessarily makes a person more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] IELTS Speaking sample: Describe a creative person whose work you [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] This trend comes from the fact that many teenagers like to be the centre of attention and [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, is subjective and can vary depending on each person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Admirable

Không có idiom phù hợp