Bản dịch của từ Admired trong tiếng Việt
Admired

Admired (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngưỡng mộ.
Simple past and past participle of admire.
Many people admired Martin Luther King Jr. for his leadership.
Nhiều người đã ngưỡng mộ Martin Luther King Jr. vì sự lãnh đạo của ông.
Not everyone admired the controversial speech given by the politician.
Không phải ai cũng ngưỡng mộ bài phát biểu gây tranh cãi của chính trị gia.
Did you admire the efforts of volunteers during the social event?
Bạn có ngưỡng mộ nỗ lực của các tình nguyện viên trong sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Admired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admiring |
Họ từ
Từ "admired" là động từ quá khứ của "admire", có nghĩa là đánh giá cao, tôn kính hoặc ngưỡng mộ một cá nhân hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, thường là "ədˈmaɪəd" trong tiếng Anh Anh và "ədˈmaɪrd" trong tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc khi mô tả cảm xúc tích cực đối với thành tựu hoặc phẩm chất của người khác.
Từ "admired" bắt nguồn từ động từ "admire", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admīrāri", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "mirari" có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "ngắm nhìn". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để diễn tả sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ dành cho người khác. Ý nghĩa hiện tại của "admired" kết hợp sự tôn trọng và lòng ngưỡng mộ, phản ánh cách mà con người đánh giá cao những phẩm chất tích cực của người khác.
Từ "admired" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường mô tả những người hoặc điều họ ngưỡng mộ. Bên cạnh ngữ cảnh IELTS, từ này còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các cá nhân có tầm ảnh hưởng, nghệ sĩ, hoặc các nhân vật lịch sử. Sự ngưỡng mộ thường liên quan đến giá trị, tài năng hoặc thành tựu của đối tượng được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



