Bản dịch của từ Admissions officer trong tiếng Việt
Admissions officer

Admissions officer (Noun)
Một quan chức của một trường cao đẳng hoặc đại học chịu trách nhiệm đánh giá các đơn xin nhập học.
An official in a college or university who is responsible for assessing applications for admission.
The admissions officer reviewed 150 applications for the social science program.
Nhân viên tuyển sinh đã xem xét 150 đơn xin vào chương trình khoa học xã hội.
The admissions officer does not accept late applications for the social studies major.
Nhân viên tuyển sinh không chấp nhận đơn xin muộn cho chuyên ngành nghiên cứu xã hội.
Is the admissions officer available to discuss social program requirements today?
Nhân viên tuyển sinh có sẵn để thảo luận về yêu cầu chương trình xã hội hôm nay không?
Admissions officer (Noun Countable)
The admissions officer reviewed 200 applications for the social studies program.
Nhân viên tuyển sinh đã xem xét 200 đơn xin cho chương trình nghiên cứu xã hội.
An admissions officer does not decide alone; they consult with others.
Nhân viên tuyển sinh không tự quyết định; họ tham khảo ý kiến người khác.
Does the admissions officer consider community service in the application process?
Nhân viên tuyển sinh có xem xét dịch vụ cộng đồng trong quá trình xin không?
Nhân viên tuyển sinh (admissions officer) là một chức danh nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục, thường gặp tại các trường đại học và cao đẳng. Họ có trách nhiệm xem xét và đánh giá hồ sơ của ứng viên, quản lý quy trình tuyển sinh, và tư vấn cho sinh viên tiềm năng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "admissions officer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admittere", nghĩa là "cho phép vào". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "ad-" (về phía) và "mittere" (gửi đi). Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này chính thức được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chỉ nhân viên phụ trách tiếp nhận đơn đăng ký và đánh giá thí sinh. Ngày nay, "admissions officer" chỉ những người làm công tác tuyển sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý quy trình tiếp nhận sinh viên.
Cụm từ "admissions officer" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về quy trình tuyển sinh được đề cập. Trong bối cảnh học thuật, "admissions officer" thường liên quan đến việc đánh giá hồ sơ ứng viên, phỏng vấn và cung cấp thông tin về chương trình học. Nhìn chung, cụm từ này hay được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục và hướng nghiệp, thể hiện vai trò quan trọng của nhân viên tuyển sinh trong việc lựa chọn sinh viên cho các cơ sở giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp