Bản dịch của từ Admissions officer trong tiếng Việt

Admissions officer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admissions officer (Noun)

ædmˈɪʃənz ˈɔfəsɚ
ædmˈɪʃənz ˈɔfəsɚ
01

Một quan chức của một trường cao đẳng hoặc đại học chịu trách nhiệm đánh giá các đơn xin nhập học.

An official in a college or university who is responsible for assessing applications for admission.

Ví dụ

The admissions officer reviewed 150 applications for the social science program.

Nhân viên tuyển sinh đã xem xét 150 đơn xin vào chương trình khoa học xã hội.

The admissions officer does not accept late applications for the social studies major.

Nhân viên tuyển sinh không chấp nhận đơn xin muộn cho chuyên ngành nghiên cứu xã hội.

Is the admissions officer available to discuss social program requirements today?

Nhân viên tuyển sinh có sẵn để thảo luận về yêu cầu chương trình xã hội hôm nay không?

Admissions officer (Noun Countable)

ædmˈɪʃənz ˈɔfəsɚ
ædmˈɪʃənz ˈɔfəsɚ
01

Ai đó có công việc liên quan đến quá trình chấp nhận hoặc từ chối người xin việc, một vị trí trong quá trình học tập.

Someone whose job involves the process of accepting or refusing applicants for a job a place on a course of study.

Ví dụ

The admissions officer reviewed 200 applications for the social studies program.

Nhân viên tuyển sinh đã xem xét 200 đơn xin cho chương trình nghiên cứu xã hội.

An admissions officer does not decide alone; they consult with others.

Nhân viên tuyển sinh không tự quyết định; họ tham khảo ý kiến người khác.

Does the admissions officer consider community service in the application process?

Nhân viên tuyển sinh có xem xét dịch vụ cộng đồng trong quá trình xin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admissions officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admissions officer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.