Bản dịch của từ Admitted trong tiếng Việt
Admitted

Admitted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thừa nhận.
Simple past and past participle of admit.
She admitted her mistake during the social event last Friday.
Cô ấy đã thừa nhận sai lầm của mình trong sự kiện xã hội thứ sáu tuần trước.
He did not admit his role in the social media controversy.
Anh ấy không thừa nhận vai trò của mình trong cuộc tranh cãi trên mạng xã hội.
Did they admit their concerns about social inequality at the meeting?
Họ có thừa nhận mối quan ngại về bất bình đẳng xã hội tại cuộc họp không?
Dạng động từ của Admitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admitting |
Họ từ
Từ "admitted" là dạng quá khứ của động từ "admit", có nghĩa là thừa nhận hoặc chấp nhận một sự thật hoặc một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "admitted" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "admitted" có thể ngụ ý khả năng được chấp nhận vào một tổ chức hoặc cơ sở giáo dục. Sự phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "admitted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "admittere", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "mittere" nghĩa là "gửi". Nguyên gốc từ này mang ý nghĩa cho phép một điều gì đó hoặc một người vào hoặc được chấp nhận. Trong suốt lịch sử phát triển của ngôn ngữ, "admitted" đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là sự cho phép, mà còn ám chỉ việc thừa nhận sự thật hoặc sự chấp nhận một điều kiện nào đó trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "admitted" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thừa nhận một thông tin, quan điểm hoặc sự thật nào đó. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các tình huống pháp lý hoặc khám sức khỏe, nơi mà việc thừa nhận điều gì đó có thể dẫn đến những hậu quả nhất định. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý kiến và sự xác nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



