Bản dịch của từ Admittedly trong tiếng Việt
Admittedly

Admittedly (Adverb)
Được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc thừa nhận rằng điều gì đó là đúng.
Used to express a concession or recognition that something is the case.
Admittedly, the new social program has had positive effects.
Thực tế, chương trình xã hội mới đã có tác động tích cực.
She is admittedly a kind person, always helping those in need.
Cô ấy thừa nhận là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ những người cần giúp.
Admittedly, the community center provides valuable resources for residents.
Thực tế, trung tâm cộng đồng cung cấp các nguồn lực quý giá cho cư dân.
Dạng trạng từ của Admittedly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Admittedly Thừa nhận | - | - |
Từ "admittedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thừa nhận một điều gì đó là đúng, ngay cả khi có thể có sự phản đối hoặc chỉ trích. Từ này được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh rằng thông tin được đưa ra là chính xác và không thể phủ nhận. Từ này xuất hiện tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về mặt cách viết hoặc cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong trọng âm khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "admittedly" có nguồn gốc từ động từ Latin "admittere", có nghĩa là cho phép hoặc thừa nhận. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, hướng về) và động từ "mittere" (gửi đi, phóng thích). Ngày nay, "admittedly" được sử dụng để biểu thị sự thừa nhận một cách rõ ràng hoặc đáng tin cậy, thường trong bối cảnh thảo luận một thực tế, điều này phản ánh tính chất thừa nhận của gốc từ Latin.
Từ "admittedly" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các thí sinh thường gặp các đoạn văn có tính điều chỉnh hay tranh luận. Trong bối cảnh học thuật và báo chí, từ này được sử dụng để thừa nhận một quan điểm hoặc thông tin, thường nhằm củng cố một luận điểm hay phản biện. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong các cuộc thảo luận hàn lâm để thể hiện sự công nhận đối với một thực tế nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



