Bản dịch của từ Admixing trong tiếng Việt

Admixing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admixing (Verb)

ˈædmɨksɨŋ
ˈædmɨksɨŋ
01

Để trộn hoặc pha trộn với nhau.

To mix or blend together.

Ví dụ

Admixing different cultures enriches our community's social fabric.

Việc trộn lẫn các nền văn hóa khác nhau làm phong phú cộng đồng.

Admixing diverse ideas does not create division among us.

Việc trộn lẫn các ý tưởng đa dạng không tạo ra sự chia rẽ.

Is admixing traditions beneficial for our social gatherings?

Việc trộn lẫn các truyền thống có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Admixing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Admix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Admixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Admixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Admixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Admixing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admixing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admixing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.