Bản dịch của từ Admixture trong tiếng Việt
Admixture
Admixture (Noun)
Một hỗn hợp.
A mixture.
The community celebrated its cultural diversity through an admixture of traditions.
Cộng đồng đã ăn mừng sự đa dạng văn hóa của mình thông qua sự pha trộn các truyền thống.
The neighborhood potluck showcased an admixture of flavors from different cuisines.
Bữa tiệc tại khu phố đã trình diễn sự pha trộn của các hương vị từ các nền ẩm thực khác nhau.
The school's multicultural festival highlighted an admixture of music and dances.
Lễ hội đa văn hóa của trường tập trung vào sự pha trộn của âm nhạc và điệu nhảy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp