Bản dịch của từ Admixture trong tiếng Việt

Admixture

Noun [U/C]

Admixture (Noun)

ædmˈɪkstʃəɹ
ædmˈɪkstʃəɹ
01

Một hỗn hợp.

A mixture.

Ví dụ

The community celebrated its cultural diversity through an admixture of traditions.

Cộng đồng đã ăn mừng sự đa dạng văn hóa của mình thông qua sự pha trộn các truyền thống.

The neighborhood potluck showcased an admixture of flavors from different cuisines.

Bữa tiệc tại khu phố đã trình diễn sự pha trộn của các hương vị từ các nền ẩm thực khác nhau.

The school's multicultural festival highlighted an admixture of music and dances.

Lễ hội đa văn hóa của trường tập trung vào sự pha trộn của âm nhạc và điệu nhảy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admixture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admixture

Không có idiom phù hợp