Bản dịch của từ Admixture trong tiếng Việt
Admixture
Admixture (Noun)
Một hỗn hợp.
A mixture.
The community celebrated its cultural diversity through an admixture of traditions.
Cộng đồng đã ăn mừng sự đa dạng văn hóa của mình thông qua sự pha trộn các truyền thống.
The neighborhood potluck showcased an admixture of flavors from different cuisines.
Bữa tiệc tại khu phố đã trình diễn sự pha trộn của các hương vị từ các nền ẩm thực khác nhau.
The school's multicultural festival highlighted an admixture of music and dances.
Lễ hội đa văn hóa của trường tập trung vào sự pha trộn của âm nhạc và điệu nhảy.
Họ từ
Từ "admixture" có nghĩa là sự kết hợp hay trộn lẫn các thành phần khác nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, như hóa học hoặc công nghệ vật liệu. Trong tiếng Anh, "admixture" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nơi tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Từ này thường được dùng để chỉ các giản đồ, hỗn hợp trong phòng thí nghiệm hoặc trong xây dựng.
Từ "admixture" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "admixtus", là hình thức phân từ của động từ "admixtare", nghĩa là "trộn lẫn". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Ngày nay, "admixture" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, như hóa học và sinh học, để chỉ sự kết hợp của các thành phần khác nhau. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc trộn lẫn trong nghiên cứu và ứng dụng.
Từ "admixture" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong hóa học và lĩnh vực thực phẩm, để chỉ sự pha trộn giữa hai hoặc nhiều thành phần khác nhau. Việc hiểu và sử dụng từ này là cần thiết trong các bài thuyết trình và báo cáo chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp