Bản dịch của từ Admonishing trong tiếng Việt
Admonishing

Admonishing (Verb)
Parents should be admonishing their children about the dangers of social media.
Các bậc cha mẹ nên khuyên nhủ con mình về sự nguy hiểm của mạng xã hội.
The teacher was admonishing the students for their disrespectful behavior in class.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì hành vi thiếu tôn trọng trong lớp.
The government is admonishing people to follow social distancing guidelines.
Chính phủ đang khuyên mọi người tuân theo các hướng dẫn cách xa xã hội.
Dạng động từ của Admonishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admonish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admonished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admonished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admonishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admonishing |
Admonishing (Adjective)
Thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích.
Her admonishing tone towards his behavior was evident to everyone.
Mọi người đều thấy rõ giọng điệu khiển trách của cô ấy đối với hành vi của cậu ấy.
The teacher's admonishing remarks about late submissions were taken seriously.
Những lời khiển trách của giáo viên về việc nộp bài muộn đã được xem xét nghiêm túc.
Admonishing looks from the parents made the child realize his mistake.
Những cái nhìn khiển trách từ phụ huynh khiến đứa trẻ nhận ra sai lầm của mình.
Họ từ
Từ "admonishing" có nghĩa là nhắc nhở hoặc cảnh báo ai đó về một hành vi không đúng hoặc sai lầm, thường mang tính chất nhẹ nhàng và khuyến khích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Cách phát âm ở cả hai biến thể "ædməˈnɪʃɪŋ" đều giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nơi mà việc nhắc nhở là cần thiết để cải thiện hành vi hoặc kết quả học tập.
Từ "admonishing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admonere", nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "monere" (nhắc nhở, cảnh báo). Lịch sử từ này đã phát triển qua các giai đoạn, từ việc đơn thuần cảnh báo đến việc chỉ trích nhẹ nhàng hoặc nhắc nhở ai đó về hành vi hoặc quyết định. Hiện nay, "admonishing" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến việc đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo để cải thiện hành vi.
Từ "admonishing" là một động từ mang nghĩa phê bình nhẹ nhàng hoặc nhắc nhở. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn viết và nói, thể hiện sự phê phán hoặc cảnh báo về hành vi hoặc quyết định. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các tình huống chính thức như trong giáo dục, quản lý, hoặc khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân, nhấn mạnh tính toán thận trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp