Bản dịch của từ Admonishing trong tiếng Việt

Admonishing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admonishing (Verb)

ædmˈɑnɪʃɪŋ
ædmˈɑnɪʃɪŋ
01

Để cảnh báo hoặc tư vấn chống lại một cái gì đó.

To caution or advise against something.

Ví dụ

Parents should be admonishing their children about the dangers of social media.

Các bậc cha mẹ nên khuyên nhủ con mình về sự nguy hiểm của mạng xã hội.

The teacher was admonishing the students for their disrespectful behavior in class.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì hành vi thiếu tôn trọng trong lớp.

The government is admonishing people to follow social distancing guidelines.

Chính phủ đang khuyên mọi người tuân theo các hướng dẫn cách xa xã hội.

Dạng động từ của Admonishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Admonish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Admonished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Admonished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Admonishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Admonishing

Admonishing (Adjective)

ædmˈɑnɪʃɪŋ
ædmˈɑnɪʃɪŋ
01

Thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích.

Expressing disapproval or criticism.

Ví dụ

Her admonishing tone towards his behavior was evident to everyone.

Mọi người đều thấy rõ giọng điệu khiển trách của cô ấy đối với hành vi của cậu ấy.

The teacher's admonishing remarks about late submissions were taken seriously.

Những lời khiển trách của giáo viên về việc nộp bài muộn đã được xem xét nghiêm túc.

Admonishing looks from the parents made the child realize his mistake.

Những cái nhìn khiển trách từ phụ huynh khiến đứa trẻ nhận ra sai lầm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admonishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admonishing

Không có idiom phù hợp