Bản dịch của từ Admonitory trong tiếng Việt

Admonitory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admonitory (Adjective)

ædmˈɑnɪtoʊɹi
ædmˈɑnɪtoʊɹi
01

Đưa ra hoặc truyền đạt một cảnh cáo hoặc khiển trách.

Giving or conveying a warning or reprimand.

Ví dụ

Her admonitory tone reminded students to submit assignments on time.

Dạng âm thầm của cô ấy nhắc nhở học sinh nộp bài đúng hạn.

The teacher's admonitory gestures discouraged disruptive behavior in class.

Cử chỉ cảnh báo của giáo viên làm giảm hành vi gây rối trong lớp.

Was the admonitory note effective in preventing further rule violations?

Lưu ý cảnh báo có hiệu quả trong việc ngăn chặn vi phạm quy tắc tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admonitory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admonitory

Không có idiom phù hợp