Bản dịch của từ Adolescent trong tiếng Việt
Adolescent
Adolescent (Adjective)
(của một người trẻ) trong quá trình phát triển từ một đứa trẻ thành một người trưởng thành.
Of a young person in the process of developing from a child into an adult.
Adolescent behavior can be challenging for parents to understand.
Hành vi tuổi mới lớn có thể khó hiểu cho bố mẹ.
During adolescence, teenagers experience significant physical and emotional changes.
Trong thời kỳ tuổi mới lớn, thiếu niên trải qua những thay đổi về thể chất và tinh thần đáng kể.
Adolescent friendships play a crucial role in social development during youth.
Bạn bè tuổi mới lớn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển xã hội ở tuổi trẻ.
Dạng tính từ của Adolescent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adolescent Vị thành niên | More adolescent Trẻ hơn | Most adolescent Hầu hết thanh thiếu niên |
Adolescent (Noun)
The adolescent attended a school dance with friends.
Thiếu niên tham dự buổi nhảy trường cùng bạn bè.
Adolescents often face peer pressure in their social circles.
Thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè trong vòng xã hội của họ.
The adolescent's parents were concerned about their child's behavior.
Bố mẹ thiếu niên lo lắng về hành vi của con mình.
Dạng danh từ của Adolescent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adolescent | Adolescents |
Kết hợp từ của Adolescent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pimply adolescent Thanh thiếu niên mụn | The pimply adolescent struggled with social anxiety at school. Người thanh thiếu niên mụn đau khổ với lo lắng xã hội ở trường. |
Troubled adolescent Thanh thiếu niên gặp vấn đề | The troubled adolescent sought help from a therapist. Người thanh thiếu niên gặp khó khăn tìm sự giúp đỡ từ một nhà tâm lý học. |
Young adolescent Thanh thiếu niên | The young adolescent joined a social club for teenagers. Người thanh thiếu niên tham gia câu lạc bộ xã hội dành cho tuổi teen. |
Awkward adolescent Thanh thiếu niên bất lịch sự | The awkward adolescent felt out of place at the school dance. Người thanh thiếu niên lúng túng cảm thấy lạc lõng tại buổi nhảy. |
Spotty adolescent Thanh thiếu niên nhiều vết nám | The spotty adolescent struggled with social anxiety in high school. Người thanh thiếu niên có nhiều vết nám đấu tranh với lo lắng xã hội ở trung học. |
Họ từ
Từ "adolescent" trong tiếng Anh có nghĩa là giai đoạn phát triển từ tuổi vị thành niên đến thanh niên, thường từ 10 đến 19 tuổi. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, nó thường liên quan đến các vấn đề xã hội và tâm lý của thanh thiếu niên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các khía cạnh giáo dục và phát triển cá nhân. Hình thức phát âm trong cả hai biến thể gần như giống nhau.
Từ "adolescent" xuất phát từ tiếng Latin "adolescens", là hiện tại phân từ của động từ "adolescere", có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "phát triển". Từ này kết hợp tiền tố "ad-" (hướng tới) với gốc "olescere" (trưởng thành). "Adolescent" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn. Ngày nay, từ này chỉ những cá nhân trong độ tuổi vị thành niên, liên quan đến quá trình phát triển về thể chất và tâm lý.
Từ "adolescent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của phần viết và nói, với tần suất cao khi thảo luận về phát triển tâm lý và xã hội của tuổi vị thành niên. Trong phần đọc và nghe, từ này gặp trong các tài liệu nghiên cứu về thanh thiếu niên, sức khỏe tâm thần, hoặc giáo dục. Ngoài ra, "adolescent" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách thanh thiếu niên, nghiên cứu tâm lý và trong các chương trình giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp