Bản dịch của từ Adolescent trong tiếng Việt
Adolescent
Noun [U/C]

Adolescent(Noun)
ˌeɪdəlˈɛsənt
ˌeɪdəˈɫɛsənt
Ví dụ
03
Một người trẻ đang trong quá trình trưởng thành từ trẻ con thành người lớn
A young person who is developing from a child into an adult
Ví dụ
