Bản dịch của từ Adolescent trong tiếng Việt

Adolescent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adolescent (Adjective)

ˌædəlˈɛsn̩t
ˌædoʊlˈɛsn̩t
01

(của một người trẻ) trong quá trình phát triển từ một đứa trẻ thành một người trưởng thành.

Of a young person in the process of developing from a child into an adult.

Ví dụ

Adolescent behavior can be challenging for parents to understand.

Hành vi tuổi mới lớn có thể khó hiểu cho bố mẹ.

During adolescence, teenagers experience significant physical and emotional changes.

Trong thời kỳ tuổi mới lớn, thiếu niên trải qua những thay đổi về thể chất và tinh thần đáng kể.

Adolescent friendships play a crucial role in social development during youth.

Bạn bè tuổi mới lớn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển xã hội ở tuổi trẻ.

Dạng tính từ của Adolescent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adolescent

Vị thành niên

More adolescent

Trẻ hơn

Most adolescent

Hầu hết thanh thiếu niên

Adolescent (Noun)

ˌædəlˈɛsn̩t
ˌædoʊlˈɛsn̩t
01

Một chàng trai hay cô gái vị thành niên.

An adolescent boy or girl.

Ví dụ

The adolescent attended a school dance with friends.

Thiếu niên tham dự buổi nhảy trường cùng bạn bè.

Adolescents often face peer pressure in their social circles.

Thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè trong vòng xã hội của họ.

The adolescent's parents were concerned about their child's behavior.

Bố mẹ thiếu niên lo lắng về hành vi của con mình.

Dạng danh từ của Adolescent (Noun)

SingularPlural

Adolescent

Adolescents

Kết hợp từ của Adolescent (Noun)

CollocationVí dụ

Pimply adolescent

Thanh thiếu niên mụn

The pimply adolescent struggled with social anxiety at school.

Người thanh thiếu niên mụn đau khổ với lo lắng xã hội ở trường.

Troubled adolescent

Thanh thiếu niên gặp vấn đề

The troubled adolescent sought help from a therapist.

Người thanh thiếu niên gặp khó khăn tìm sự giúp đỡ từ một nhà tâm lý học.

Young adolescent

Thanh thiếu niên

The young adolescent joined a social club for teenagers.

Người thanh thiếu niên tham gia câu lạc bộ xã hội dành cho tuổi teen.

Awkward adolescent

Thanh thiếu niên bất lịch sự

The awkward adolescent felt out of place at the school dance.

Người thanh thiếu niên lúng túng cảm thấy lạc lõng tại buổi nhảy.

Spotty adolescent

Thanh thiếu niên nhiều vết nám

The spotty adolescent struggled with social anxiety in high school.

Người thanh thiếu niên có nhiều vết nám đấu tranh với lo lắng xã hội ở trung học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adolescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Similarly, many parents have a great deal of trouble dealing with troublesome teenagers who are misbehaving while going through [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The truth is, children and whose parents spend less time with them feel more isolated [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
[...] Secondly, raising the minimum driving age can allow to have more time to sharpen their driving skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In general, social networking platforms were the major source of daily news for whereas people from older age groups primarily used radio to stay updated on the news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Adolescent

Không có idiom phù hợp