Bản dịch của từ Adolescent trong tiếng Việt

Adolescent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adolescent(Noun)

ˌeɪdəlˈɛsənt
ˌeɪdəˈɫɛsənt
01

Một thanh thiếu niên hoặc giới trẻ

A teenager or youth

Ví dụ
02

Một người trong giai đoạn cuộc sống giữa thời thơ ấu và trưởng thành, thường từ 10 đến 19 tuổi.

A person in the period of life between childhood and adulthood usually between the ages of 10 and 19

Ví dụ
03

Một người trẻ đang trong quá trình trưởng thành từ trẻ con thành người lớn

A young person who is developing from a child into an adult

Ví dụ