Bản dịch của từ Adopt trong tiếng Việt

Adopt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adopt(Verb)

əˈdɒpt
əˈdɑːpt
01

Nhận nuôi.

Adopt.

Ví dụ
02

Áp dụng, làm theo, bắt đầu sử dụng một thứ mới.

Apply, follow, start using something new.

Ví dụ
03

Đảm nhận hoặc đảm nhận (một thái độ hoặc vị trí)

Take on or assume (an attitude or position)

Ví dụ
04

Nhận (con của người khác) một cách hợp pháp và nuôi nó như của riêng mình.

Legally take (another's child) and bring it up as one's own.

Ví dụ
05

Chọn tiếp tục hoặc làm theo (một ý tưởng, phương pháp hoặc tiến trình hành động)

Choose to take up or follow (an idea, method, or course of action)

Ví dụ
06

(của chính quyền địa phương) nhận trách nhiệm bảo trì (một con đường).

(of a local authority) accept responsibility for the maintenance of (a road).

Ví dụ

Dạng động từ của Adopt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adopt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adopted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adopted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adopts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adopting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ