Bản dịch của từ Adopt trong tiếng Việt
Adopt
Adopt (Verb)
Nhận nuôi.
Adopt.
Many families choose to adopt children from other countries.
Nhiều gia đình chọn nhận trẻ em từ các quốc gia khác.
Adopting a pet from a shelter can change an animal's life.
Nhận nuôi một con vật cưng từ nơi trú ẩn có thể thay đổi cuộc sống của một con vật.
She decided to adopt a vegan lifestyle to help the environment.
Cô quyết định áp dụng lối sống thuần chay để giúp ích cho môi trường.
Many families choose to adopt children from other countries.
Nhiều gia đình chọn nhận con nuôi từ các quốc gia khác.
Increasing numbers of couples are opting to adopt instead of having biological children.
Ngày càng có nhiều cặp vợ chồng chọn nhận con nuôi thay vì sinh con ruột.
Adopting a pet from a shelter can make a positive impact.
Nhận nuôi thú cưng từ nơi trú ẩn có thể tạo ra tác động tích cực.
Many families choose to adopt children from foreign countries.
Nhiều gia đình chọn nhận con nuôi từ nước ngoài.
She decided to adopt a baby girl from an orphanage.
Cô quyết định nhận nuôi một bé gái từ trại trẻ mồ côi.
The couple adopted a child to start their own family.
Hai vợ chồng nhận nuôi một đứa trẻ để lập gia đình riêng.
Many families choose to adopt children from different countries.
Nhiều gia đình chọn nhận con nuôi từ các quốc gia khác nhau.
She decided to adopt a vegan lifestyle for ethical reasons.
Cô quyết định áp dụng lối sống thuần chay vì lý do đạo đức.
The government plans to adopt new policies to address homelessness.
Chính phủ có kế hoạch áp dụng các chính sách mới để giải quyết tình trạng vô gia cư.
Families often adopt children from different countries.
Các gia đình thường nhận con nuôi từ các quốc gia khác nhau.
The government encourages people to adopt sustainable practices.
Chính phủ khuyến khích mọi người áp dụng các phương pháp thực hành bền vững.
The community decided to adopt a new policy for recycling.
Cộng đồng quyết định áp dụng chính sách mới về tái chế.
(của chính quyền địa phương) nhận trách nhiệm bảo trì (một con đường).
(of a local authority) accept responsibility for the maintenance of (a road).
The city council decided to adopt the newly constructed road.
Hội đồng thành phố quyết định áp dụng con đường mới được xây dựng.
The government adopted the policy of improving social welfare programs.
Chính phủ đã áp dụng chính sách cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Many families adopt pets from local animal shelters.
Nhiều gia đình nhận nuôi thú cưng từ các trại động vật địa phương.
Dạng động từ của Adopt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adopt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adopted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adopted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adopts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adopting |
Kết hợp từ của Adopt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have somebody adopted Được người nào đó nhận nuôi | She had a baby adopted last year. Cô ấy đã nhận nuôi một đứa bé vào năm ngoái. |
Họ từ
Từ "adopt" trong tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc thông qua một cái gì đó, như ý tưởng, cách làm, hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, "adopt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhận nuôi trẻ em hay động vật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "adopt" nhưng có thể bao gồm ngữ cảnh pháp lý hoặc hình thức chính thức hơn trong việc thông qua chính sách. Phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "adopt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adoptare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "optare" có nghĩa là "chọn". Nguyên nghĩa của từ này ám chỉ hành động chọn lựa hoặc chấp nhận một điều gì đó từ bên ngoài. Qua lịch sử, từ "adopt" đã phát triển thành nghĩa là chấp nhận hoặc nuôi dưỡng một đứa trẻ hoặc ý tưởng mới, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại khi nói đến việc nhận nuôi hoặc áp dụng phương pháp tích cực.
Từ "adopt" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về việc tiếp nhận ý tưởng mới, các chính sách hoặc phương pháp giáo dục. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nhận nuôi trẻ em hoặc áp dụng các giải pháp, chiến lược trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp