Bản dịch của từ Adopts trong tiếng Việt
Adopts

Adopts (Verb)
Maria adopts a child every year to help orphans in her city.
Maria nhận nuôi một đứa trẻ mỗi năm để giúp trẻ mồ côi ở thành phố.
They do not adopt children without thorough background checks and interviews.
Họ không nhận nuôi trẻ em mà không kiểm tra lý lịch và phỏng vấn kỹ lưỡng.
Do many families in your community adopt children regularly?
Có nhiều gia đình trong cộng đồng của bạn nhận nuôi trẻ em thường xuyên không?
Dạng động từ của Adopts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adopt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adopted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adopted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adopts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adopting |
Họ từ
Từ "adopts" là dạng hiện tại số nhiều của động từ "adopt", có nghĩa là tiếp nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó để sử dụng, thực hiện hoặc nuôi dưỡng. Trong tiếng Anh, "adopt" có thể được sử dụng trong bối cảnh luật pháp khi nói về việc nhận nuôi trẻ mồ côi, hoặc trong các lĩnh vực khác như chính sách, kế hoạch. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách phát âm, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "adopts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adoptare", được hình thành bởi tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "optare" có nghĩa là "chọn". Vào thế kỷ 15, từ này đã được đưa vào tiếng Anh, gắn liền với ý nghĩa nhận con nuôi hoặc chấp nhận một cái gì đó một cách chính thức. Hiện nay, "adopts" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh nuôi dưỡng mà còn trong các lĩnh vực như công nghệ và quản lý, thể hiện sự chấp nhận hoặc thực hiện một phương pháp hay ý tưởng mới.
Từ "adopts" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở các bài viết và thuyết trình. Trong phần Writing, "adopts" thường được sử dụng để diễn đạt việc chấp nhận hoặc áp dụng một phong cách, phương pháp mới. Trong phần Speaking, người học cũng có thể dùng từ này để thảo luận về quyết định cá nhân hoặc quan điểm trong các tình huống khác nhau. Ngoài ra, "adopts" còn phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, khi bàn về việc thông qua các chính sách hoặc biện pháp mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



