Bản dịch của từ Adorable trong tiếng Việt
Adorable

Adorable (Adjective)
The adorable puppy brought joy to the elderly residents.
Con chó dễ thương mang lại niềm vui cho cư dân cao tuổi.
The adorable children's laughter filled the playground with happiness.
Tiếng cười dễ thương của trẻ em lấp đầy sân chơi với niềm vui.
The adorable baby's smile melted everyone's heart at the event.
Nụ cười dễ thương của em bé tan chảy trái tim mọi người tại sự kiện.
Dạng tính từ của Adorable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adorable Đáng yêu | More adorable Đáng yêu hơn | Most adorable Đáng yêu nhất |
Họ từ
Từ "adorable" mang nghĩa là "đáng yêu" hoặc "dễ thương", thường được dùng để miêu tả những người, động vật hoặc sự vật gây cảm giác trìu mến. Trong tiếng Anh Anh, "adorable" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào vẻ dễ thương của những vật nhỏ bé, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho nhiều đối tượng hơn, gồm cả người lớn.
Từ "adorable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "adorare", có nghĩa là "tôn thờ" hoặc "yêu thương". Từ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "adorable", được sử dụng để chỉ những gì khiến người ta cảm thấy dễ mến hoặc đáng yêu. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "adorable" diễn tả những đặc điểm xinh đẹp, dễ chịu, khiến người khác cảm thấy yêu thương và gắn bó.
Từ "adorable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc ấn tượng tích cực, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những đối tượng hoặc tình huống thu hút sự yêu mến, như thú cưng hoặc trẻ em. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài viết văn học hoặc phê bình, nơi thể hiện sự ngưỡng mộ và tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



