Bản dịch của từ Adorableness trong tiếng Việt
Adorableness

Adorableness (Noun)
The adorableness of puppies makes them popular on social media.
Sự đáng yêu của chó con khiến chúng phổ biến trên mạng xã hội.
The adorableness of the kitten did not impress everyone at the party.
Sự đáng yêu của chú mèo con không gây ấn tượng với mọi người ở bữa tiệc.
Is the adorableness of children a reason for social bonding?
Liệu sự đáng yêu của trẻ em có phải là lý do gắn kết xã hội không?
Họ từ
Từ "adorableness" chỉ tính chất dễ thương, thu hút sự yêu mến hoặc cảm xúc tích cực từ người khác. Đây là một danh từ được hình thành từ tính từ "adorable". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay cách viết, nhưng "adorable" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh thông thường ở Mỹ, trong khi người Anh thường dùng "cute" để diễn tả tính chất tương tự.
Từ "adorableness" bắt nguồn từ động từ tiếng La-tinh "adorare", có nghĩa là "tôn thờ" hoặc "yêu quý". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "adorable" (đáng yêu) với hậu tố "-ness", nhằm chỉ ra tính chất hoặc trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của "adorableness" phản ánh sự thu hút mạnh mẽ về cảm xúc đối với một đối tượng nào đó, khẳng định sự kết nối giữa sự tôn thờ và khả năng làm cho người khác cảm thấy dễ chịu, yêu thích.
Từ "adorableness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn. Trong bối cảnh khác, "adorableness" thường được sử dụng để mô tả sự dễ thương của trẻ em, động vật hoặc những vật thể dễ mến và là đặc trưng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, truyền thông xã hội và quảng cáo sản phẩm hướng đến người tiêu dùng trẻ tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



