Bản dịch của từ Adoration trong tiếng Việt
Adoration
Adoration (Noun)
Tôn thờ; sự tôn kính.
The adoration of celebrities is common in modern society.
Sự sùng bái các ngôi sao phổ biến trong xã hội hiện đại.
The adoration for the royal family is deeply rooted in tradition.
Sự sùng bái hoàng gia rất sâu đậm trong truyền thống.
Public adoration for heroes often leads to national pride.
Sự sùng bái công khai cho các anh hùng thường dẫn đến niềm tự hào dân tộc.
Her adoration for her parents was evident in her actions.
Sự sùng kính của cô ấy dành cho bố mẹ được thể hiện rõ trong hành động của cô ấy.
The community showed adoration for the local hero during the parade.
Cộng đồng đã thể hiện sự sùng kính đối với anh hùng địa phương trong cuộc diễu hành.
The adoration from the fans made the singer feel appreciated.
Sự sùng kính từ người hâm mộ khiến ca sĩ cảm thấy được đánh giá cao.
Dạng danh từ của Adoration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adoration | Adorations |
Họ từ
"Tình yêu thương" (adoration) là danh từ chỉ sự tôn kính, yêu mến sâu sắc hoặc sự thờ phượng. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ của con người đối với một người khác hay một đối tượng thiêng liêng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "adoration" với ý nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "adoration" thường được liên kết nhiều hơn với tôn giáo tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "adoration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adoratio", bắt nguồn từ động từ "adorare", nghĩa là "thờ phượng" hay "tôn kính". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động biểu thị lòng tôn kính sâu sắc đối với một thần linh hoặc đối tượng linh thiêng. Ngày nay, "adoration" không chỉ hạn chế trong khía cạnh tôn giáo mà còn mở rộng đến việc thể hiện tình cảm sâu sắc, kính trọng đối với người khác hoặc một thứ gì đó có giá trị cao.
Từ "adoration" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, thường được sử dụng để diễn đạt tình cảm yêu mến sâu sắc đối với một cá nhân hay sự vật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được liên kết với các tình huống tôn sùng, chẳng hạn như trong tôn giáo hoặc trong các tác phẩm văn học diễn tả tâm tư, tình cảm của nhân vật. Do vậy, việc hiểu và sử dụng từ này có thể cải thiện khả năng biểu đạt cảm xúc trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp