Bản dịch của từ Adoration trong tiếng Việt

Adoration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adoration (Noun)

ˌædɚˈeiʃn̩
ˌædəɹˈeiʃn̩
01

Tôn thờ; sự tôn kính.

Worship veneration.

Ví dụ

The adoration of celebrities is common in modern society.

Sự sùng bái các ngôi sao phổ biến trong xã hội hiện đại.

The adoration for the royal family is deeply rooted in tradition.

Sự sùng bái hoàng gia rất sâu đậm trong truyền thống.

Public adoration for heroes often leads to national pride.

Sự sùng bái công khai cho các anh hùng thường dẫn đến niềm tự hào dân tộc.

02

Tình yêu và sự tôn trọng sâu sắc.

Deep love and respect.

Ví dụ

Her adoration for her parents was evident in her actions.

Sự sùng kính của cô ấy dành cho bố mẹ được thể hiện rõ trong hành động của cô ấy.

The community showed adoration for the local hero during the parade.

Cộng đồng đã thể hiện sự sùng kính đối với anh hùng địa phương trong cuộc diễu hành.

The adoration from the fans made the singer feel appreciated.

Sự sùng kính từ người hâm mộ khiến ca sĩ cảm thấy được đánh giá cao.

Dạng danh từ của Adoration (Noun)

SingularPlural

Adoration

Adorations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adoration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, the teddy bear flaunts a brown chocolaty fur which makes it look even more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Needless to say, my friends it, and for me, I just loved being the centre of attention [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I the bracelets not just for their aesthetic appeal but also for their cultural significance [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I collecting tiny works of art like jewellery because they are the ideal finishing touches to your entire outfit in addition to being accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Adoration

Không có idiom phù hợp