Bản dịch của từ Adoration trong tiếng Việt

Adoration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adoration(Noun)

ˌeɪdərˈeɪʃən
ˌeɪdɝˈeɪʃən
01

Thờ phượng hoặc tôn thờ một thần.

Worship or devotion to a deity

Ví dụ
02

Hành động vinh danh ai đó.

The act of paying honor to someone

Ví dụ
03

Một cảm giác yêu thương và tôn trọng sâu sắc.

A feeling of deep love and respect

Ví dụ