Bản dịch của từ Adrenocortical trong tiếng Việt

Adrenocortical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adrenocortical (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến vỏ thượng thận.

Of or relating to the adrenal cortex.

Ví dụ

The adrenocortical hormones affect stress responses in many individuals.

Hormone adrenocortical ảnh hưởng đến phản ứng căng thẳng ở nhiều cá nhân.

Adrenocortical disorders do not only impact physical health.

Rối loạn adrenocortical không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.

What are the effects of adrenocortical changes on social behavior?

Những ảnh hưởng của sự thay đổi adrenocortical đến hành vi xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adrenocortical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adrenocortical

Không có idiom phù hợp