Bản dịch của từ Adrenocortical trong tiếng Việt
Adrenocortical
Adjective
Adrenocortical (Adjective)
Ví dụ
The adrenocortical hormones affect stress responses in many individuals.
Hormone adrenocortical ảnh hưởng đến phản ứng căng thẳng ở nhiều cá nhân.
Adrenocortical disorders do not only impact physical health.
Rối loạn adrenocortical không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
What are the effects of adrenocortical changes on social behavior?
Những ảnh hưởng của sự thay đổi adrenocortical đến hành vi xã hội là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adrenocortical
Không có idiom phù hợp