Bản dịch của từ Adroitness trong tiếng Việt

Adroitness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adroitness (Noun)

ədɹˈɔɪtnɛs
ədɹˈɔɪtnɛs
01

Kỹ năng hoặc sự khéo léo trong việc sử dụng bàn tay hoặc cơ thể.

Skill or dexterity in using the hands or body.

Ví dụ

Her adroitness in social situations impressed everyone at the party.

Kỹ năng linh hoạt của cô ấy trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

The adroitness of the dance group wowed the audience with their performance.

Sự khéo léo của nhóm nhảy đã làm kinh ngạc khán giả bằng màn trình diễn của họ.

His adroitness in handling conflicts peacefully earned him respect from peers.

Kỹ năng linh hoạt của anh ấy trong xử lý xung đột một cách hòa bình đã đem lại sự tôn trọng từ bạn bè.

Adroitness (Noun Uncountable)

ədɹˈɔɪtnɛs
ədɹˈɔɪtnɛs
01

Kỹ năng hoặc sự thông minh trong suy nghĩ hoặc xử lý tình huống.

Skill or cleverness in thinking or handling situations.

Ví dụ

Her adroitness in social interactions impressed everyone at the party.

Sự khéo léo của cô ấy trong tương tác xã hội ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.

His adroitness in diffusing conflicts helped maintain harmony within the group.

Sự khéo léo của anh ấy trong giải quyết xung đột giúp duy trì sự hài hòa trong nhóm.

The adroitness of the team leader in problem-solving boosted team morale.

Sự khéo léo của người lãnh đạo nhóm trong giải quyết vấn đề tăng cường tinh thần nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adroitness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adroitness

Không có idiom phù hợp