Bản dịch của từ Adroitness trong tiếng Việt
Adroitness

Adroitness (Noun)
Her adroitness in social situations impressed everyone at the party.
Kỹ năng linh hoạt của cô ấy trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
The adroitness of the dance group wowed the audience with their performance.
Sự khéo léo của nhóm nhảy đã làm kinh ngạc khán giả bằng màn trình diễn của họ.
His adroitness in handling conflicts peacefully earned him respect from peers.
Kỹ năng linh hoạt của anh ấy trong xử lý xung đột một cách hòa bình đã đem lại sự tôn trọng từ bạn bè.
Adroitness (Noun Uncountable)
Her adroitness in social interactions impressed everyone at the party.
Sự khéo léo của cô ấy trong tương tác xã hội ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.
His adroitness in diffusing conflicts helped maintain harmony within the group.
Sự khéo léo của anh ấy trong giải quyết xung đột giúp duy trì sự hài hòa trong nhóm.
The adroitness of the team leader in problem-solving boosted team morale.
Sự khéo léo của người lãnh đạo nhóm trong giải quyết vấn đề tăng cường tinh thần nhóm.
Họ từ
Từ "adroitness" mang nghĩa chỉ sự khéo léo, nhanh nhẹn trong việc xử lý tình huống hoặc thao tác, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả khả năng kỹ năng tối ưu trong hành động hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với "adroitness" thường ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày so với những từ đồng nghĩa như "skillfulness" hoặc "dexterity".
Từ "adroitness" xuất phát từ gốc Latin "adroitus", nghĩa là "khéo léo" hoặc "thạo nghề". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "roit" (khéo léo). Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 14 đến nay đã mở rộng nghĩa của nó không chỉ bao gồm kỹ năng thể chất mà còn cả khả năng ứng xử và tư duy nhạy bén. Hiện nay, "adroitness" thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong hành động và giao tiếp.
Từ "adroitness" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh tổng quát, nó thường được sử dụng để mô tả sự khéo léo, tài năng trong hành động hoặc quyết định trong các tình huống phức tạp, điển hình là trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật và giao tiếp. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề về kỹ năng xã hội và trí tuệ cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp