Bản dịch của từ Adulation trong tiếng Việt
Adulation

Adulation (Noun)
Sự ngưỡng mộ hoặc khen ngợi quá mức.
The celebrity received adulation from the crowd during the event.
Ngôi sao nhận được sự ngưỡng mộ từ đám đông trong sự kiện.
Public figures often experience adulation from their followers on social media.
Các nhân vật công cộng thường trải qua sự ngưỡng mộ từ người theo dõi trên mạng xã hội.
The politician basked in the adulation of the supporters at the rally.
Chính trị gia tận hưởng sự ngưỡng mộ từ người ủng hộ tại cuộc họp.
Họ từ
Từ "adulation" chỉ sự tôn sùng mù quáng hoặc sự nịnh hót thái quá đối với ai đó, thường là một nhân vật nổi tiếng hoặc có quyền lực. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "adulatio", có nghĩa là "nịnh hót". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "adulation" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, việc sử dụng có thể phản ánh thái độ của người nói đối với việc khen ngợi và sự nịnh bợ.
Từ "adulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adulatio", bắt nguồn từ động từ "adulari", có nghĩa là "tán dương" hoặc "nịnh bợ". Lịch sử từ này phản ánh sự biểu hiện thái quá của sự ngưỡng mộ hoặc khen ngợi, thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự không trung thực trong lời khen. Ngày nay, "adulation" chỉ việc ca ngợi một cách thái quá, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa nghệ thuật và chính trị, gợi nhớ đến sự lệ thuộc vào sự công nhận từ người khác.
Từ "adulation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc đoạn văn phân tích về tâm lý con người hoặc xã hội, đặc biệt liên quan đến sự phục tùng hoặc ca ngợi thái quá. Ngoài ra, "adulation" thường xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật, chính trị, và phê bình văn học, nơi diễn ra sự thảo luận về các hình thức tôn vinh và ảnh hưởng của chúng đối với cá nhân và tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp