Bản dịch của từ Advanced economy trong tiếng Việt
Advanced economy
Advanced economy (Noun)
Germany is considered an advanced economy in Europe with high living standards.
Đức được coi là nền kinh tế phát triển ở châu Âu với mức sống cao.
Vietnam is not yet an advanced economy compared to Japan and Germany.
Việt Nam chưa phải là nền kinh tế phát triển so với Nhật Bản và Đức.
Is Canada an advanced economy with a strong industrial base and high wages?
Canada có phải là nền kinh tế phát triển với cơ sở công nghiệp mạnh và lương cao không?
Nền kinh tế được đặc trưng bởi thu nhập bình quân đầu người cao và sự phát triển công nghệ đáng kể.
An economy characterized by high income per capita and significant technological advancement.
Japan is considered an advanced economy with high living standards.
Nhật Bản được coi là nền kinh tế phát triển với mức sống cao.
Vietnam is not yet an advanced economy like Germany.
Việt Nam chưa phải là nền kinh tế phát triển như Đức.
Is South Korea classified as an advanced economy today?
Hàn Quốc có được phân loại là nền kinh tế phát triển hôm nay không?
Japan is considered an advanced economy with high living standards.
Nhật Bản được coi là nền kinh tế phát triển với mức sống cao.
Vietnam is not yet an advanced economy despite rapid growth.
Việt Nam vẫn chưa phải là nền kinh tế phát triển mặc dù tăng trưởng nhanh.
Is Germany classified as an advanced economy in the EU?
Đức có được phân loại là nền kinh tế phát triển trong EU không?
Kinh tế phát triển (advanced economy) đề cập đến các nền kinh tế có trình độ phát triển cao, thường được đánh giá dựa trên thu nhập bình quân đầu người, mức độ công nghiệp hóa và tiêu chuẩn sống. Những nền kinh tế này thường có cơ sở hạ tầng vững chắc, hệ thống giáo dục tiên tiến và dịch vụ xã hội phong phú. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết.