Bản dịch của từ Advanced economy trong tiếng Việt

Advanced economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced economy (Noun)

ədvˈænst ɨkˈɑnəmi
ədvˈænst ɨkˈɑnəmi
01

Nền kinh tế phát triển cao với cơ sở công nghiệp vững mạnh và mức sống cao.

A highly developed and prosperous economy with a well-established industrial base and high standard of living.

Ví dụ

Germany is considered an advanced economy in Europe with high living standards.

Đức được coi là nền kinh tế phát triển ở châu Âu với mức sống cao.

Vietnam is not yet an advanced economy compared to Japan and Germany.

Việt Nam chưa phải là nền kinh tế phát triển so với Nhật Bản và Đức.

Is Canada an advanced economy with a strong industrial base and high wages?

Canada có phải là nền kinh tế phát triển với cơ sở công nghiệp mạnh và lương cao không?

02

Nền kinh tế được đặc trưng bởi thu nhập bình quân đầu người cao và sự phát triển công nghệ đáng kể.

An economy characterized by high income per capita and significant technological advancement.

Ví dụ

Japan is considered an advanced economy with high living standards.

Nhật Bản được coi là nền kinh tế phát triển với mức sống cao.

Vietnam is not yet an advanced economy like Germany.

Việt Nam chưa phải là nền kinh tế phát triển như Đức.

Is South Korea classified as an advanced economy today?

Hàn Quốc có được phân loại là nền kinh tế phát triển hôm nay không?

03

Một khu vực hoặc quốc gia có cơ cấu kinh tế ổn định và tăng trưởng kinh tế bền vững.

A region or country with a stable economic structure and sustainable economic growth.

Ví dụ

Japan is considered an advanced economy with high living standards.

Nhật Bản được coi là nền kinh tế phát triển với mức sống cao.

Vietnam is not yet an advanced economy despite rapid growth.

Việt Nam vẫn chưa phải là nền kinh tế phát triển mặc dù tăng trưởng nhanh.

Is Germany classified as an advanced economy in the EU?

Đức có được phân loại là nền kinh tế phát triển trong EU không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advanced economy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advanced economy

Không có idiom phù hợp