Bản dịch của từ Advergame trong tiếng Việt

Advergame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advergame (Noun)

ˈædvɚɡˌeɪm
ˈædvɚɡˌeɪm
01

Trò chơi điện tử có thể tải xuống hoặc trên internet nhằm quảng cáo một sản phẩm có thương hiệu bằng cách giới thiệu sản phẩm đó như một phần của trò chơi.

A downloadable or internetbased video game that advertises a brandname product by featuring it as part of the game.

Ví dụ

Advergames can effectively promote brands like Coca-Cola to younger audiences.

Advergames có thể quảng bá hiệu quả các thương hiệu như Coca-Cola đến giới trẻ.

Many advergames do not engage players with interesting gameplay mechanics.

Nhiều advergames không thu hút người chơi với cơ chế chơi thú vị.

Are advergames a good way to reach teenagers online?

Advergames có phải là cách tốt để tiếp cận thanh thiếu niên trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advergame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advergame

Không có idiom phù hợp